Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Tổng quan sản phẩm: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
87V MAX có tất cả các tính năng của một chiếc DMM được dùng phổ biến hiện nay, Fluke 87V cùng nhiều tính năng khác.
Chịu được khi thả rơi ở độ cao đến 4 mét (13 feet)
Đồng hồ vạn năng bền chắc nhất của Fluke. 87V MAX được chế tạo với vỏ cường lực công nghiệp và túi đựng rời. Túi đựng tăng gấp đôi sức chứa để đựng bao cáp đo, giúp người dùng có thể thao tác bằng một tay.
Định mức IP67
Chống nước và chống bụi hoàn toàn để hoạt động ổn định với tất cả địa điểm bạn cần làm việc.
Chịu được nhiệt và lạnh
Đồng hồ đo có nhiệt độ hoạt động mở rộng -40°C (trong tối đa 20 phút) đến +55°C.
Những điểm nổi bật khác của sản phẩm
- Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
- Đo tới 1000 V ac và dc
- Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
- Tần số tới 200 kHz
- Chức năng đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn ghi nhận số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng khác
- Ghi Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình với 250 μs nhỏ nhất/lớn nhất đỉnh để chụp biến thiên tự động
- Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên các bộ động cơ truyền động biến tần (VFD) và thiết bị có nhiễu điện khác
- Màn hình hiện chữ số lớn, các nút bàn phím có đèn nền và đèn nền trắng sáng 2 cấp độ giúp đọc rõ hơn
- Chế độ hiển thị độ phân giải cao 19.999 số đếm
- Thời lượng pin dài (800 giờ)
So sánh – 87V MAX và 87V
87V MAX | 87 V | |
---|---|---|
Xếp hạng IP | IP 67 | IP 30 |
Thời lượng pin | 800 giờ | 400 giờ |
Thử va đập rơi | 4 mét | 3 mét |
Bàn phím có đèn nền | Có | Không |
Cáp đo TwistGuard™ | Có | Không |
Số đo hiệu dụng thực (True-RMS) | ac | ac |
Độ chính xác DC cơ bản | 0,05% | 0,05% |
Điện áp AC/DC | 1000 V | 1000 V |
Dòng điện AC/DC | 10 A | 10 A |
Điện trở | 50 MΩ | 50 MΩ |
EN61010-1 CAT III | 1000 V | 1000 V |
EN61010-1 CAT IV | 600 V | 600 V |
Bảo hành (năm) | Trọn đời có giới hạn | Trọn đời có giới hạn |
Thông số kỹ thuật: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Thông số kỹ thuật về điện | ||
Điện áp DC | Phạm vi | 0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác | ±(0,05% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 mV | |
Điện áp AC | Phạm vi | 0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác | ±(0,7% + 4) hiệu dụng thực | |
Băng thông AC | 20 kHz với bộ lọc thông thấp; 3 dB ở 1 kHz | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 mV | |
Dòng điện DC | Phạm vi | 0,1 μA đến 10 A (20 A cho tối thiểu 30 phút) |
Độ chính xác cường độ dòng điện | ±(0,2% + 2) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 µA | |
Dòng điện AC | Phạm vi | 0,1 μA đến 10 A (20 A cho tối thiểu 30 phút) |
Độ chính xác cường độ dòng điện | ±(1,0% + 2) hiệu dụng thực | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 µA | |
Điện trở | Phạm vi | 0,1 Ω đến 50 MΩ |
Độ chính xác | ±(0,2% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1 Ω | |
Điện dung | Phạm vi | 0,01 nF đến 9999 μF |
Độ chính xác | ±(1% + 2) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 nF | |
Tần số | Phạm vi | 0,5 Hz đến 199,99 kHz |
Độ chính xác | ±(0,005% + 1) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 Hz | |
Chu trình hoạt động | Chu trình hoạt động tối đa | 99,9% |
Độ chính xác | ±(0,2% mỗi khz + 0,1%) | |
Độ phân giải tối đa | 0,1% | |
Phạm vi đo nhiệt độ | –200°C đến 1090°C –328°F đến 1994°F ngoại trừ que đo |
|
Que đo nhiệt độ 80 BK | –40°C đến 260°C, ± 2,2°C hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn –40°F đến 500°F, ± 4°F hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn |
|
Độ dẫn điện | Độ dẫn điện tối đa | 60,00 nS |
Độ chính xác | ±(1,0% + 10) | |
Độ phân giải tối đa | 0,01 nS | |
Kiểm tra đi-ốt | Phạm vi | 2 V |
Độ phân giải | 0,001V | |
Độ chính xác | ±(1% + 1) | |
Bộ nhớ dữ liệu và chẩn đoán | Nhỏ nhất/Lớn nhất đỉnh | 250 μS |
Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình | Có | |
Giữ số đọc/Giữ (cảm ứng) tự động | Có | |
Tham chiếu tương đối | Có | |
Màn hình | Kỹ thuật số | 6000 số điểm cập nhật 4/giây 19.999 số đếm trong chế độ độ phân giải cao |
Đồ thị thanh analog | 32 đoạn; cập nhật 40/giây | |
Đèn nền | Hai mức | |
Bộ lọc thông thấp (phép đo VFD) | Có | |
Input Alert™ | Có | |
Thông số kỹ thuật an toàn | ||
Định mức an toàn | IEC61010-1: Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-033: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V |
|
Chứng nhận của các tổ chức | CE, CSA | |
Thông số kỹ thuật chung và cơ học | ||
Tiêu chuẩn IP | IEC 60529: IP67 | |
Nguồn điện | Ba pin AA. Thông thường 800 giờ, không có đèn nền | |
Kích cỡ | 6 x 10,1 x 21,5 cm (có vỏ bảo vệ) | |
Trọng lượng | 698,5 g (có vỏ bảo vệ) | |
Bảo hành | Trọn đời có giới hạn | |
Thông số kỹ thuật về môi trường | ||
Nhiệt độ hoạt động | -15°C đến 55°C, đến -40°C trong 20 phút từ khi lấy ra khỏi môi trường có nhiệt độ 20°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến +60°C | |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 55°C) |
|
Độ cao hoạt động (tối đa) | 2000 m |
Model: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Bao gồm:
- Cáp đo TL175 TwistGuard®
- Kẹp cá sấu AC175
- Que đo nhiệt độ 80BK-A
- Vỏ bảo vệ rời với túi đựng cáp đo
- Ba pin AA (lắp sẵn)
Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ Techmaster Việt Nam để nhận được tư vấn hỗ trợ tốt nhất
Review Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Hiện tại không có đánh giá nào.