Thông số kỹ thuật |
VCHECK1,2 |
Dải đo |
6,000 V |
|
60,00 V |
|
600,0 V |
Độ phân giải |
0,001 V |
|
0,01 V |
|
0,1 V |
Độ chính xác |
DC, 45 đến 500 Hz:2,0 % + 3 |
|
500 Hz đến 1 kHz: 4,0 % + 3 |
|
Kiểm tra đi-ốt3 |
Dải đo |
2,000 V |
Độ phân giải |
0,001 V |
Độ chính xác |
2,0 % + 3 |
|
Tính thông mạch3 |
Dải đo |
|
Độ phân giải |
|
Độ chính xác |
Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn |
|
Ω3 |
Dải đo |
600,0 Ω |
|
6,000 kΩ |
|
60,00 kΩ |
Độ phân giải |
0,1 Ω |
|
0,001 kΩ |
|
0,01 kΩ |
Độ chính xác |
0,9 % + 2 |
|
0,9 % + 1 |
|
0,9 % + 1 |
|
Điện dung3 |
Dải đo |
1000 nF |
|
10,00 μF |
|
100,0 μF |
|
9999 μF |
Độ phân giải |
1 nF |
|
0,01 μF |
|
0,1 μF |
|
1 μF |
Độ chính xác |
1,9 % + 2 |
|
1,9 % + 2 |
|
1,9 % + 2 |
|
100 μF – 1000 μF: 1,9 % + 2 |
|
> 1000 μF: 5 % + 20 |
|
Lưu ý:
1 Tất cả các dải đo điện áp VChek được chỉ định từ 60 counts đến 100 % dải đo. Vì đầu vào dưới 60 counts không được chỉ định nên có thể bình thường máy đo này và các máy đo hiệu dụng thực khác có thể hiển thị số đo khác không khi que đo bị ngắt kết nối khỏi mạch hoặc que đo cùng bị ngắn mạch.
2 Hệ số đỉnh ≤ 3 tại 4000 counts, giảm tuyến tính xuống 1,5 tại toàn thang đo.
3 Sau khi đo điện áp, bạn cần chờ 1 phút để duy trì độ chính xác của điện trở, điện dung, kiểm tra đi-ốt và tính thông mạch.
Thông số kỹ thuật |
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất |
|
Màn hình |
|
3 3/4 digits, 6000 counts, cập nhật 4/giây |
|
Nhiệt độ hoạt động |
|
-10 °C đến 50 °C (14 °F đến 122 °F) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
-40 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) |
|
Hệ số nhiệt độ |
|
0,1 x (độ chính xác chỉ định)/°C (< 18 °C hoặc > 28 °C) |
|
Độ cao hoạt động |
|
Độ cao bảo quản |
|
Độ ẩm tương đối |
|
95 % ở 30 °C |
|
75 % ở 40 °C |
|
45 % ở 50 °C |
|
Loại pin |
|
Pin kiềm 9 V, ANSI 1604A / IEC 6F22 |
|
Tuổi thọ pin |
|
Pin kiềm: Thông thường là 300 giờ, không có đèn nền |
|
Va đập |
|
Chịu va đập rơi ở độ cao 1 m theo IEC 61010-1-2001 |
|
Rung động |
|
Theo MIL-PRF-28800 cho dụng cụ Class 2 |
|
Kích thước (CaoxRộngxDài) |
|
167,1 mm X 85,1 mm X 46,0 mm (6,58 in X 3,35 in X 1,81 in) |
|
Khối lượng |
|
An toàn |
|
Tuân thủ ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA-C22.2 No 61010-1-04, UL 61010-1 (2004) và IEC/EN 61010-1 phiên bản thứ hai cho Loại đo III, 600 V, Kháng ô nhiễm độ 2, EMC EN61326-1 |
|
Quy định EMI |
|
Tuân thủ FCC Phần 15, Hạng B |
|
Thông số kỹ thuật |
VCHECK |
Trở kháng đầu vào (Danh định) |
~3 kΩ < 300 pF |
|
VCHECK |
Hệ số triệt tín hiệu đồng pha (1 kΩ không cân bằng) |
> 60 dB tại dòng điện dc, 50 hoặc 60 Hz |
|
Ω |
Điện áp kiểm tra mạch hở |
< 2,7 V dc |
Điện áp toàn thang đo |
< 0,7 V dc |
|
Kiểm tra đi-ốt |
Điện áp kiểm tra mạch hở |
< 2,7 V dc |
Điện áp toàn thang đo |
2,000 V dc |
|
Ω |
Dòng điện đoản mạch |
< 350 μA |
|
Kiểm tra đi-ốt |
Dòng điện đoản mạch |
< 1 mA |
|
Review Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Fluke 113
Hiện tại không có đánh giá nào.