facebook

Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Tính năng chính
  • Chịu được khi thả rơi ở độ cao đến 4 mét (13 feet) với lớp vỏ cường lực công nghiệp và túi đựng
  • Vỏ chống nước, chống bụi IP67 dành cho những công trường khắc nghiệt nhất
  • Cáp đo Fluke TL175 TwistGuard™ cao cấp
  • Gấp đôi thời lượng pin so với 87V (đến 800 giờ); các phím có đèn nền để sử dụng trong môi trường tối

Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Tổng quan sản phẩm: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

87V MAX có tất cả các tính năng của một chiếc DMM được dùng phổ biến hiện nay, Fluke 87V cùng nhiều tính năng khác.

Đồng hồ vạn năng Flụke

Chịu được khi thả rơi ở độ cao đến 4 mét (13 feet)

Đồng hồ vạn năng bền chắc nhất của Fluke. 87V MAX được chế tạo với vỏ cường lực công nghiệp và túi đựng rời. Túi đựng tăng gấp đôi sức chứa để đựng bao cáp đo, giúp người dùng có thể thao tác bằng một tay.

Định mức IP67

Chống nước và chống bụi hoàn toàn để hoạt động ổn định với tất cả địa điểm bạn cần làm việc.

Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Chịu được nhiệt và lạnh

Đồng hồ đo có nhiệt độ hoạt động mở rộng -40°C (trong tối đa 20 phút) đến +55°C.

Những điểm nổi bật khác của sản phẩm

  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Đo tới 1000 V ac và dc
  • Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
  • Tần số tới 200 kHz
  • Chức năng đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn ghi nhận số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng khác
  • Ghi Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình với 250 μs nhỏ nhất/lớn nhất đỉnh để chụp biến thiên tự động
  • Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên các bộ động cơ truyền động biến tần (VFD) và thiết bị có nhiễu điện khác
  • Màn hình hiện chữ số lớn, các nút bàn phím có đèn nền và đèn nền trắng sáng 2 cấp độ giúp đọc rõ hơn
  • Chế độ hiển thị độ phân giải cao 19.999 số đếm
  • Thời lượng pin dài (800 giờ)

So sánh – 87V MAX và 87V

87V MAX 87 V
Xếp hạng IP IP 67 IP 30
Thời lượng pin 800 giờ 400 giờ
Thử va đập rơi 4 mét 3 mét
Bàn phím có đèn nền Không
Cáp đo TwistGuard™ Không
Số đo hiệu dụng thực (True-RMS) ac ac
Độ chính xác DC cơ bản 0,05% 0,05%
Điện áp AC/DC 1000 V 1000 V
Dòng điện AC/DC 10 A 10 A
Điện trở 50 MΩ 50 MΩ
EN61010-1 CAT III 1000 V 1000 V
EN61010-1 CAT IV 600 V 600 V
Bảo hành (năm) Trọn đời có giới hạn Trọn đời có giới hạn

Thông số kỹ thuật: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Thông số kỹ thuật về điện
Điện áp DC Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Độ chính xác ±(0,05% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,1 mV
Điện áp AC Phạm vi 0,1 mV đến 1000 V
Độ chính xác ±(0,7% + 4) hiệu dụng thực
Băng thông AC 20 kHz với bộ lọc thông thấp; 3 dB ở 1 kHz
Độ phân giải tối đa 0,1 mV
Dòng điện DC Phạm vi 0,1 μA đến 10 A
(20 A cho tối thiểu 30 phút)
Độ chính xác cường độ dòng điện ±(0,2% + 2)
Độ phân giải tối đa 0,1 µA
Dòng điện AC Phạm vi 0,1 μA đến 10 A
(20 A cho tối thiểu 30 phút)
Độ chính xác cường độ dòng điện ±(1,0% + 2) hiệu dụng thực
Độ phân giải tối đa 0,1 µA
Điện trở Phạm vi 0,1 Ω đến 50 MΩ
Độ chính xác ±(0,2% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,1 Ω
Điện dung Phạm vi 0,01 nF đến 9999 μF
Độ chính xác ±(1% + 2)
Độ phân giải tối đa 0,01 nF
Tần số Phạm vi 0,5 Hz đến 199,99 kHz
Độ chính xác ±(0,005% + 1)
Độ phân giải tối đa 0,01 Hz
Chu trình hoạt động Chu trình hoạt động tối đa 99,9%
Độ chính xác ±(0,2% mỗi khz + 0,1%)
Độ phân giải tối đa 0,1%
Phạm vi đo nhiệt độ –200°C đến 1090°C
–328°F đến 1994°F
ngoại trừ que đo
Que đo nhiệt độ 80 BK –40°C đến 260°C, ± 2,2°C hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
–40°F đến 500°F, ± 4°F hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
Độ dẫn điện Độ dẫn điện tối đa 60,00 nS
Độ chính xác ±(1,0% + 10)
Độ phân giải tối đa 0,01 nS
Kiểm tra đi-ốt Phạm vi 2 V
Độ phân giải 0,001V
Độ chính xác ±(1% + 1)
Bộ nhớ dữ liệu và chẩn đoán Nhỏ nhất/Lớn nhất đỉnh 250 μS
Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình
Giữ số đọc/Giữ (cảm ứng) tự động
Tham chiếu tương đối
Màn hình Kỹ thuật số 6000 số điểm cập nhật 4/giây
19.999 số đếm trong chế độ độ phân giải cao
Đồ thị thanh analog 32 đoạn; cập nhật 40/giây
Đèn nền Hai mức
Bộ lọc thông thấp (phép đo VFD)
Input Alert™
Thông số kỹ thuật an toàn
Định mức an toàn IEC61010-1: Mức độ ô nhiễm 2
IEC 61010-2-033: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Chứng nhận của các tổ chức CE, CSA
Thông số kỹ thuật chung và cơ học
Tiêu chuẩn IP IEC 60529: IP67
Nguồn điện Ba pin AA. Thông thường 800 giờ, không có đèn nền
Kích cỡ 6 x 10,1 x 21,5 cm (có vỏ bảo vệ)
Trọng lượng 698,5 g (có vỏ bảo vệ)
Bảo hành Trọn đời có giới hạn
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ hoạt động -15°C đến 55°C, đến -40°C trong 20 phút từ khi lấy ra khỏi môi trường có nhiệt độ 20°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +60°C
Độ ẩm (không ngưng tụ) 0% – 90% (0°C – 35°C)
0% – 70% (35°C – 55°C)
Độ cao hoạt động (tối đa) 2000 m

Model: Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Fluke 87V MAX

Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

Bao gồm:

  • Cáp đo TL175 TwistGuard®
  • Kẹp cá sấu AC175
  • Que đo nhiệt độ 80BK-A
  • Vỏ bảo vệ rời với túi đựng cáp đo
  • Ba pin AA (lắp sẵn)

Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ Techmaster Việt Nam để nhận được tư vấn hỗ trợ tốt nhất

Thương hiệu

Review Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 87V MAX
Choose a image
0 character ( Minimum of 10)
    +

    Hiện tại không có đánh giá nào.

    Không có bình luận

    Sản phẩm vừa xem

    hotline techmaster
    Hotline: 0936 532 379
    zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook
    support techmaster