Thông số kỹ thuật của máy đo LCR – KEYSIGHT E4980A
 Thông số kỹ thuật chung |  |
| Tần số | 20 Hz đến 2 MHz, độ phân giải 4 chữ số ở mọi dải | 
| Mức tín hiệu đo: | 0 đến 2 Vrms/0 đến 20 mArms  0 đến 2 Vrms/0 đến 100 mArms (yêu cầu tùy chọn E4980A-001)  |  
| Kiểm soát mức tự động (ALC) | Có | 
| Tín hiệu đo AC | 0 to 2 Vrms, 20 mArms | 
| Điện áp DC | Tích hợp 1.5 V, 2 V  ±40 V (tùy chọn E4980A-001)  |  
| Nguồn điện một chiều | ±10 V (tùy chọn E4980A-001) | 
| Quét danh sách lập trình | 201 điểm | 
| Điều khiển từ xa | GPIB, LAN, USB | 
| Điều khiển trình duyệt web | Có | 
| Lệnh điều khiển | Tương thích với 4284A | 
| Độ chính xác | 0.1% ở chế độ SHORT  0.05% ở chế độ MED/LONG  |  
| Tham số đo | Cp-D/Q/G/Rp, Cs-D/Q/Rs, LpD/Q/G/Rp, Ls-D/Q/Rs, R-X, Z-Ød/Ør, G-B, Y-Ø/Ør  Lp-Rdc, Ls-Rdc, Vdc-Idc (Tùy chọn E4980A-001)  |  
| Thiết bị lưu trữ | Bộ nhớ trong/USB | 
| Độ dài dây cáp | 0, 1, 2, 4, m | 
| Kích thước vỏ máy (mm) | 370 (W) x 105 (H) x 390 (D) mm | 
| Trọng lượng | 5.3 kg | 
|   Thời gian đo (ở chế độ SHORT/MED)  |  |
| Mẫu chuẩn | 330 ms/380 ms ở tần số 20 Hz  20 ms/110 ms ở tần số 1 kHz 7.7 ms/92 ms ở tần số 10 kHz 5.7 ms/89 ms ở tần số 100 kHz 5.6 ms/88 ms ở tần số 1 MHz 5.6 ms/88 ms ở tần số 2 MHz  |  
| Mẫu cơ bản (E4980A-005) | 1040 ms / 1150 ms ở tần số 20 Hz  240 ms / 380 ms ở tần số 100 Hz 37 ms / 200 ms ở tần số 1 kHz 25 ms / 180 ms ở tần số 10 kHz 23 ms / 180 ms ở tần số 100 kHz 23 ms / 180 ms ở tần số 1 MHz 23 ms / 180 ms ở tần số 2 MHz  |  


Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.