Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng – KEYSIGHT 34460A
Thông số kỹ thuật chung |
|
Điện áp DC | Dải đo: 100 mV đến 1,000 V.
Độ chính xác: ± (0.0040% + 0.0060% giá trị đo). |
Điện áp AC (True RMS) | Dải đo: 100 mV đến 750 V
Dải tần số: 3 Hz đến 300 kHz Độ chính xác: ± (1.00% + 0.02% giá trị đo) |
Dòng điện DC | Dải đo: 100 µA to 3 A
Độ chính xác: ± (0.010% + 0.02% giá trị đo) |
Dòng điện AC (True RMS) | Dải đo: 100 µA đến 3 A
Dải tần số: 3 Hz đến 5 kHz Độ chính xác: ± (0.10% + 0.04% giá trị đo) |
Điện trở | Dải đo: 100 Ω đến 100 MΩ
Độ chính xác: ± (0.0040% + 0.0060% giá trị đo) Hỗ trợ đo 2 dây và 4 dây |
Tần số | Dải tần số: 3 Hz đến 300 kHz
Độ chính xác: ± (0.03% giá trị đo) |
Điện dung | Dải đo: 1 nF đến 100 µF
Độ chính xác: ± (0.50% + 0.50% giá trị đo) |
Kiểm tra thông mạch | Thông báo âm thanh cho điện trở < ngưỡng (thường là 1 kΩ). |
Kiểm tra diode | Điện áp kiểm tra lên đến 5 V |
Màn hình hiển thị và tính năng | Màn hình màu: Includes histogram, bar meter, and traditional numeric views for easy data interpretation.
Độ phân giải: 6½ chữ số. Dữ liệu bộ nhớ: Bộ nhớ lưu trữ lên đến 1,000 phép đo, lý tưởng cho phân tích xu hướng hoặc giám sát lâu dài. |
Cổng kết nối | USB cho truyền dữ liệu nhanh và kết nối PC.
Tùy chọn: Giao diện LAN/LXI Core và GPIB để tích hợp hệ thống. |
Tính năng bổ sung | Hiệu chuẩn tự động (ACAL): Giữ độ chính xác trong thời gian sử dụng dài. |
Review Đồng hồ vạn năng – Keysight 34460A
Hiện tại không có đánh giá nào.