facebook

Ampe kìm miliamp Fluke 773

Tính năng

  • Độ chính xác 0,2 % tốt nhất hiện có
  • Độ nhạy và độ phân giải 0,01 mA
  • Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA mà không “tháo mạch điện”
  • Đo tín hiệu mA cho PLC và đầu vào/đầu ra analog của hệ thống điều khiển
  • Hiển thị kép có đèn nền với cả giá trị mA và phần trăm biên độ từ 4 đến 20 mA

Giới thiệu Ampe kìm miliamp Fluke 773

Ampe kìm miliamp Fluke 773 là thiết bị hiệu chuẩn quy trình chuyên đo tín hiệu 4-20mA mà không phá vỡ vòng lặp, đo điện áp DC, đồng thời đo mA trong mạch với công suất vòng lặp 24V.

Ampe kìm miliamp Fluke 773 đo 4 đến 20 mA tín hiệu mà không cần “phá vỡ vòng lặp”. Fluke 773 mét có thể cung cấp tín hiệu từ 4 đến 20 mA để kiểm tra hệ thống điều khiển I / O hoặc I / Ps, mô phỏng tín hiệu 4 đến 20 mA để kiểm tra I / O hệ thống điều khiển và đo 4 đến 20 mA tín hiệu với đo lường trong mạch. Họ cũng có thể đồng thời đo milliamps trong mạch với công suất vòng lặp 24 V cho các bộ phát và kiểm tra nguồn cũng như tín hiệu đầu ra mA nguồn trong một đoạn đường nối tuyến tính hoặc đầu ra 25%.

Ampe kìm Fluke 773 cung cấp các tính năng đo milliamp tiên tiến bao gồm tín hiệu đầu ra mA cho phép thiết bị khác ghi lại tín hiệu 4 đến 20 mA mà không phá vỡ vòng lặp và khả năng đo đồng thời và nguồn tín hiệu mA, tăng cường khả năng khắc phục sự cố mét.

Ngoài các tính năng mA tiên tiến, Fluke 773 cũng có thể đo và cấp điện áp DC. Fluke 773 có thể được sử dụng để xác minh nguồn điện 24 V hoặc tín hiệu I / O điện áp và nguồn DC điện áp để kiểm tra các thiết bị đầu vào chấp nhận tín hiệu từ 1 đến 5 volt hoặc 0 đến 10 volt.

Tính năng

  • Độ chính xác 0,2 % tốt nhất hiện có
  • Độ nhạy và độ phân giải 0,01 mA
  • Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA mà không “tháo mạch điện”
  • Đo tín hiệu mA cho PLC và đầu vào/đầu ra analog của hệ thống điều khiển
  • Hiển thị kép có đèn nền với cả giá trị mA và phần trăm biên độ từ 4 đến 20 mA
  • Đèn chiếu sáng đo sẽ chiếu sáng các dây dẫn khó nhìn trong chỗ tối
  • Đầu kìm có thể tháo rời có cáp kéo dài dùng để đo ở các vị trí chật hẹp
  • Đo tín hiệu từ 10 đến 50 mA trong các hệ thống điều khiển cũ hơn với dải đo 99,9 mA
  • Tự động thay đổi giá trị đầu ra 4 đến 20 mA để kiểm tra từ xa
  • Các tính năng tiết kiệm điện, tắt tự động, thời gian nghỉ đèn nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin
  • Chức năng giữ giá trị đo (Hold) sẽ chụp và hiển thị các số đo thay đổi
  • Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA bằng phép đo trong mạch
  • Đo mA trong mạch đồng thời với nguồn cấp mạch điện 24V để cấp nguồn và kiểm tra bộ chuyển đổi
  • Phát dòng tín hiệu từ 4 đến 20 mA để kiểm tra I/O của hệ thống điều khiển hoặc các bộ I/P (bộ chuyển đổi dòng-áp suất)
  • Biến đổi tuyến tính (linear ramp) của đầu ra mA hoặc biến đổi theo bước 25%
  • Tự động thay đổi giá trị đầu ra 4 đến 20 mA để kiểm tra từ xa
  • Khả năng đo điện áp DC để kiểm tra bộ cấp nguồn 24V hoặc tín hiệu đầu vào/đầu ra điện áp
  • Phát điện áp DC để kiểm tra thiết bị đầu vào chấp nhận tín hiệu từ 1 đến 5V hoặc từ 0 đến 10V
  • Phát mA theo tỉ lệ (scaled mA) cấp tín hiệu mA liên tục tương tự với tín hiệu 4 đến 20 mA do đầu kìm mA đo được
    • Cho phép ghi lại tín hiệu miliampe vào một thiết bị ghi riêng biệt mà không cần tháo mạch điện
    • Tín hiệu mA phát ra cho phép DMM lưu trữ hoặc thiết bị khác ghi lại tín hiệu 4 đến 20 mA mà không cần tháo mạch điện
  • Đo/phát mA đồng thời: đo đồng thời tín hiệu mA bằng đầu kìm và phát nguồn một tín hiệu mA
    • Cấp tín hiệu (“bơm dòng”) mA ở đầu vào một thiết bị và đo đồng thời đầu ra 4-20 mA trên các thiết bị như van hoặc bộ cách ly mA
  • Biến đổi tuyến tính (linear ramp) của đầu ra điện áp hoặc biến đổi theo bước 25%
    • Tự động thay đổi giá trị đầu ra điện áp để kiểm tra từ xa

Thông số kỹ thuật

Diameter of measurable conductor 0.177 or 4.5 mm max
Operating temperature -10 to 50 ºC
Storage Temperature -25 to 60ºC
Operating Humidity < 90% @ <30 ºC, < 75% @ 30 to 55ºC
Operating Altitude 0 to 2000 m
IP Rating IP 40
Size 44 x 70 x 246 mm (2 7/8 x 5 ¾ x 11 5/8 in)
Weight 410 g, (14.4 oz)
Vibration Random 2 g, 5 to 500 Hz
Shock 1 meter drop test (except the jaw)
EMI/RFI Meets EN61326-1
Note: For current measurement w/ JAW, add 1mA to
specification for EMC field strengths of 1V/m up to 3V/m.
Temperature Coefficient 0.01% ºC
(<18ºC or > 28ºC)
Power, battery life (4) AA 1.5 V Alkaline, IEC LR6, 12 hours in mA source into 500 ohms
Warranty Three years for electronics
one year for cable and clamp assembly
Functional Specifications
mA measurement
(Measured by clamp) 771/772/773 
Resolution and Range:          0 to 20.99 mA
Accuracy:                             0.2%+5 counts
Resolution and Range:          21.0 mA to 100.0 mA
Accuracy:                             1% + 5 counts
mA measurement
(Measured in series with test jacks) 772/773 
Resolution and Range:          0 to 24.00 mA
Accuracy:                             0.2% + 2counts
mA source (Maximum mA Drive:
24 mA into 1,000 ohms)
Resolution and Range:          0 to 24.00 mA
Accuracy:                             0.2% + 2counts
mA simulate
(Maximum voltage 50 V dc)
Resolution and Range:          0 to 24.00 mA
Accuracy:                             0.2% + 2counts
Voltage source (2 mA maximum drive current) Resolution and Range:          0 to 10.00 V dc
Accuracy:                             0.2% + 2counts
Voltatge Mesaure Resolution and Range:          0 to 30.00 V dc
Accuracy:                             0.2% + 2counts

 

Thương hiệu

Review Ampe kìm miliamp Fluke 773

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ampe kìm miliamp Fluke 773
Choose a image
0 character ( Minimum of 10)
    +

    Hiện tại không có đánh giá nào.

    Không có bình luận

    Sản phẩm vừa xem

    hotline techmaster
    Hotline: 0936 532 379
    zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook email techmaster Gửi Mail
    support techmaster