facebook

Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực Fluke 376 với iFlex

Tính năng

  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
  • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình và dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên
  • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu mà vẫn cung cấp giá trị đo ổn định

Giới thiệu Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực Fluke 376 với iFlex

Sẵn sàng cho mọi tình huống.

Ampe kìm Fluke 376 giúp cải thiện hiệu suất, hoàn hảo cho nhiều trường hợp đo dòng điện. Với chức năng đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực, Fluke 376 có thể đọc đến 1000 V và 1000 A ở cả chế độ ac và dc.

Ngoài ra, Fluke 376 còn bao gồm đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mới giúp mở rộng dải đo đến 2500 A ac, tăng tính linh hoạt cho màn hình, khả năng đo dây dẫn có kích thước bất thường và khả năng tiếp cận dây. Fluke 376 là dụng cụ thay thế trực tiếp cho Fluke 337 Clamp Meter Ampe kìm Fluke 337.

Tuân thủ các điều kiện về an toàn
EN/IEC 61010-1:2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV

Tính năng

  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
  • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình và dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên
  • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu mà vẫn cung cấp giá trị đo ổn định
  • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác
  • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ
  • Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo
  • Bảo hành ba năm
  • Túi đựng mềm

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật về điện
Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) 3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 2500 A
Độ phân giải 0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác 3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz) 3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện DC
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo 500,0 mV
Độ phân giải 0,1 mV
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo 60 kΩ
Độ phân giải 0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo 1000 μF
Độ phân giải 0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác 1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C) 246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng 388 g
Độ mở kìm 34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt 7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành 10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C – +60°C
Độ ẩm vận hành Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động 3000 mét
Độ cao bảo quản 12.000 mét
EMC EN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độ Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toàn CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức
Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
Thương hiệu

Review Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực Fluke 376 với iFlex

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực Fluke 376 với iFlex
Choose a image
0 character ( Minimum of 10)
    +

    Hiện tại không có đánh giá nào.

    Không có bình luận

    Sản phẩm vừa xem

    hotline techmaster
    Hotline: 0936 532 379
    zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook
    support techmaster