Giới thiệu Thiết bị đo LCR Twintex 7200
Máy đo LCR Twintex 7200, 40Hz – 200KHz dải đo rộng với độ chính xác cao đến 0.1%. Màn hình LCD 4.3-inch hiển thị 5 chữ số. Giao tiếp RS232 để điều khiển từ xa và phân tích các kết quả đo. Với tốc độ đo nhanh, dải tần rộng và giá thành thấp, series LCR7000 phù hợp để sử dụng trong R&D, IQC, kiểm tra hệ thống tự động và điều khiển online.
Đặc điểm nổi bật
- Bộ xử lý 32 bit
- Màn hình TF LCD 4.3 inch 5 chữ số
- Hai nguồn tín hiệu đầu ra trở kháng: 30Ω, 100Ω
- Khả năng lưu trữ nội bộ lên đến 100 dữ liệu khác nhau
- Ổ đĩa ngoài (ổ U) cho phép lưu trữ 500 dữ liệu, hỗ trợ tập tin FAT16 và FAT32
- Khả năng lưu lại thông số cuối trước khi tắt nguồn
- Cổng giao tiếp tiêu chuẩn: RS-232, HANDLER, USB HOST
- Giao tiếp (Option): USB DEVICE, GPIB, headset, FOOT.C foot switch
Thông số kỹ thuật
Chức năng đo | |
Đo các tham số | | Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ |
Dải tần số | LCR-7200: 40Hz, 50Hz, 60Hz, 75Hz, 100Hz, 120Hz, 150Hz, 200Hz, 250Hz, 300Hz, 400Hz, 500Hz, 600Hz, 750Hz, 800Hz, 1kHz, 1.5kHz, 2kHz, 2.5kHz, 3kHz, 4kHz, 5kHz, 6kHz, 7.5kHz, 10kHz, 12kHz, 15kHz, 15.7kHz, 16.2kHz, 20kHz, 25kHz, 30kHz, 40kHz, 50kHz, 60kHz, 66.6kHz, 75kHz, 100kHz, 120kHz, 150kHz, 200kHz (38 points) |
Độ chính xác | 0.1% |
Mạch tương đương | Nối tiếp, song song |
Chức năng toán học | Độ lệch, phần trăm lệch |
Chế độ | Tự động, giữ, thủ công |
Trigger | Internal, Manual, External, BUS |
Tốc độ đo | Fast: max.30, Medium: 10, Slow: 3 (lần/giây) ((≥1kHz)) |
Thời gian trung bình | 1-255 |
Thời gian Delay | 0-60s, step 1ms |
Calibration | Open circuit, Short circuit, Load |
Đo terminal | 5-terminal |
Chế độ màn hình | Direct, Δ, Δ%, V/I (monitoring tested voltage and current) |
Màn hình | 5 digit 4.3-in LCD display |
Đo tín hiệu | |
Trở kháng đầu ra | 30Ω, 100Ω |
Test level | 0.1V, 0.3V, 0.5V, 1V |
Test level accuracy | 5% |
Dải đo các tham số | |
|Z|, R, X | 0.01m Ω – 99.999 MΩ |
|Y|, G, B | 0.0001µS – 99.999 S |
C | 0.0001 pF – 9.9999 F |
L | 0.0001 µH – 999.99 H |
D | 0.0001 – 9.9999 |
Q | 0.0001 – 99999 |
θ (DEG) | -179.99º-179.99 º |
θ (RAD) | -3.14159 – 3.14159 |
Δ% | -999.99% – 999.99% |
So sánh và giao diện | |
So sánh | 5-bin sorting |
Bộ nhớ | 100 tham số bộ nhớ trong500 tham số bộ nhớ ngoài |
Kết nối tiêu chuẩn | Standard: RS232, USB HOST, HANDLER |
Optional interface | USB device, GPIB |
Đặc điểm chung | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C, ≤80%RH |
Nguồn năng lượng | 110/220V±10%, 47~63Hz |
Tiêu thụ năng lượng | ≤30VA |
Phụ kiện | 4-terminal Kelvin test clip leads, cáp RS232, Dây nguồn, Hướng dẫn sử dụng |
Kích thước | 265W*100H*340D mm |
Trọng lượng | Approx.3.5kg |
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.