Thông số kỹ thuật Bộ đếm tần số – Keysight 53230A
General technical data |
|
Measurement Capabilities | Frequency, period, time interval, phase, duty cycle, rise/fall time, totalize, pulse width, single period, timestamp, burst/pulse analysis |
Frequency Input Range | DC to 350 MHz (standard), 6 GHz or 15 GHz (with optional microwave input) |
Time Interval Resolution | 20 ps single-shot |
Frequency Resolution | 12 digits/s, up to 15 digits display |
Measurement Speed | Up to 75,000 readings/s, block read up to 56,500 readings/s |
Timestamp Sample Rate | Up to 1 MSa/s |
Input Channels | Two standard (Ch 1 & Ch 2), optional third channel for microwave (Ch 3) |
Input Impedance | Selectable: 50 Ω or 1 MΩ |
Input Coupling | Selectable: AC or DC |
Trigger Source | Internal, external, bus, or manual |
Display | 4.3” color TFT LCD (480 × 272 pixels) |
Memory | 1M volatile readings; 75 MB internal storage; USB flash support |
Display | 6.5-inch color LCD (640 × 480 pixels) |
Interfaces | USB, LAN (LXI-C), GPIB |
Programming Language | SCPI, compatible with 53131A/53132A/53181A |
Timebase Options | TCXO (standard), OCXO (ultra-stable, Option 010) |
Timebase Accuracy (OCXO) | ±50 ppb/year (1 year), ±25 ppb/year (2 years) |
Power Supply | 100–240 V AC ±10%, 50/60 Hz;
optional battery operation |
Power Consumption | Max 90 VA when powered on or charging; 6 VA in standby |
Dimensions | 261.1 mm (W) × 103.8 mm (H) × 303.2 mm (D) |
Weight | 3.1 kg without battery |
Operating Temperature | 0 °C to +55 °C |
Storage Temperature | –30 °C to +70 °C |
Humidity | 5% to 80% RH, non-condensing |
Calibration Interval | 1 year |
Bộ đếm tần số – Keysight 53230A
Keysight 53230A là một thiết bị đếm tần số và đo thời gian đa năng với độ chính xác cao. Thiết bị được thiết kế dành cho các kỹ sư, nhà nghiên cứu cần thực hiện các phép đo tần số và thời gian với độ phân giải cực kỳ cao. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị hai kênh đầu vào độc lập, trở kháng 50 Ω hoặc 1 MΩ, ghép nối AC hoặc DC, hỗ trợ linh hoạt cho nhiều loại tín hiệu. Thiết bị đo được nhiều thông số như: tần số, chu kỳ, khoảng thời gian, pha, độ rộng xung, chu kỳ làm việc, và timestamping. Tốc độ đo lên đến 75.000 lần đo/giây, tốc độ lấy mẫu đạt 1 MSa/s, giúp ghi nhận các tín hiệu thay đổi mộ cách nhanh chóng và chính xác.
Giao diện trực quan với màn hình màu 4.3 inch, hỗ trợ USB, LAN (LXI) và GPIB, dễ dàng tích hợp vào hệ thống đo tự động. Thiết bị tương thích với lệnh SCPI và có thể sử dụng lại mã lệnh từ dòng Keysight 531xx cũ, thuận tiện cho việc nâng cấp.
Với tùy chọn OCXO timebase, thiết bị có thể đạt được độ ổn định lâu dài và độ nhiễu cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao trong phòng lab, viễn thông, hàng không và sản xuất.

Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.