Thông số kỹ thuật của Máy đo độ cứng ASKER Type C
Thông số kỹ thuật chung |
|
Standards | JIS K 7312
JIS S 6050 |
Indication range | 0 point – 100 point (262 degree dial scale) |
|
1 point (Accuracy : ±1 point) |
|
Height: 2.54 5.08 Dia. Spherical |
|
|
|
Φ5.5 |
|
44×18(Rectangular) |
|
Approx. Width 57×Depth 30×Height 76 |
|
200 |
|
soft rubber, urethane foam, sponge, rubber roller, rolled-threads, pottery clay |
ASKER Type C – Giải pháp đo lường chính xác cho vật liệu mềm
Được sản xuất từ năm 1956, ASKER Type C là thiết bị đo độ cứng tiêu chuẩn toàn cầu, chuyên dùng cho các vật liệu mềm như cao su mềm, bọt biển, bọt đàn hồi, chỉ cuộn, màng cuộn, cuộn sợi dệt và đất sét gốm. Với thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản và độ chính xác cao, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D2240, phù hợp cho kiểm tra chất lượng trong phòng thí nghiệm và nhà máy.
Ứng dụng nổi bật của ASKER Type C:
-
Đo cao su mềm, bọt biển, bọt đàn hồi
-
Kiểm tra chỉ cuộn, màng cuộn, cuộn sợi dệt
-
Đánh giá độ cứng đất sét gốm, vật liệu mềm dạng cuộn
Phụ kiện tùy chọn:
-
Đế ép dài hơn (C1L type): Dùng cho mẫu vật hẹp, lõm
-
Chân đế đo: Giúp tăng độ chính xác và lặp lại khi đo
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn bao gồm:
-
Máy đo độ cứng ASKER Type C
-
Khối kiểm tra tiêu chuẩn đi kèm
-
Hộp đựng tiện lợi, bảo vệ thiết bị khi di chuyển
ASKER Type C là lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị sản xuất và phòng thí nghiệm cần đo độ cứng chính xác, ổn định và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.