Thông số kỹ thuật LCR Meter Sanwa LCR700
Ls/Lp
+ Phạm vi:
20.000u/200.00u/2000.0u/20.000m/200.00m/2000.0m
20.000/200.00/2000.0/20.000kH
+ Độ chính xác: ±(0.3%+3)
Cs/Cp
+ Phạm vi:
200.00p/2000.0p/20.00n/200.00n/2000.0n/
20.000u/200.00u/2000.0u/20.00mF(50pF or less: out of accuracy)
+ Độ chính xác: ±(0.3%+3)
Rs/Rp
+ Phạm vi:
20.000/200.00/2.0000k/20.000k/
200.00k/2.0000M/20.000M/200.0MΩ
+ Độ chính xác: ±(0.3%+3)
Ω(DCR):
+ Phạm vi:
200.00/2.0000k/20.000k/200.00k/
2.0000M/20.000M/200.0MΩ
+ Độ chính xác: ±(0.3%+3)
Tỷ lệ lấy mẫu:
1.2 times / second (LCR mode)
0.5 times /second (DCR mode)
Tần số đo: 100/120/1k/10k/100kHz
Cấp nguồn: 6LF22/6LR61 alkaline 9V
Thời lượng pin: Approx. 35 hours (auto LCR mode, 1 kHz)
Kích thước / Khối lượng: H184×W87×D45 mm / Approx. 400g
Giới thiệu LCR Meter Sanwa LCR700
Tính năng sản phẩm
– Phép đo L/C/R có thể lựa chọn tự động và chế độ Selectable Series/Parallel mode.
– Phép đo Ls/Lp/Cs/Cp với các thông số phụ (D/Q/θ/ESR).
– 5 tần số đo khác nhau (100/120/1k/10k/100kHz).
– Chức năng điện trở DC (7 phạm vi: 200,00Ω đến 200,0MΩ).
– Đo lường 5 đầu cuối (4 đầu cuối cộng với che chắn bảo vệ).
– Chế độ Device Sorting cho phép người dùng nhanh chóng sắp xếp các thiết bị thụ động như L, C và R.
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.