facebook

Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Tính năng chính
  • Được trang bị cảm biến và hệ thống quang học mới, độ sắc nét của hình ảnh được cải thiện vượt trội và khu vực kiểm tra được hiển thị rõ ràng hơn
  • Công nghệ lấy nét UltraFocus: có thể tự động lấy nét trong 1 giây theo chênh lệch nhiệt độ trong các bối cảnh phức tạp; tự động lấy nét bằng laser; chức năng lấy nét tự động liên tục giúp công việc kiểm tra dễ dàng hơn
  • Tốc độ khung hình lên tới 30Hz, cho cả chụp ảnh và quay video
  • Phạm vi đo nhiệt độ lên tới 1200°C cho nhiều ứng dụng rộng rãi
  • Hỗ trợ zoom kỹ thuật số lên đến 10x, để kiểm tra các mục tiêu ở khoảng cách xa như thiết bị điện áp cao, đường ống trên không, thiết bị cơ khí lớn
  • Phần mềm SmartView IR cho PC để xử lý video nhiệt, phân tích dữ liệu, xuất báo cáo và hoàn thành bước cuối cùng của công việc
  • Kiểu dáng công nghiệp cổ điển: thừa hưởng thiết kế ngoại hình và chất liệu của dòng máy trước, cầm bằng một tay rất thoải mái và dễ vận hành, thời gian sử dụng lâu dài

Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Tổng quan sản phẩm: Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Máy ảnh nhiệt Fluke Ultra Series MỚI được thiết kế để cung cấp trải nghiệm chụp ảnh nhiệt tiên tiến. Nó đi kèm với giao diện người dùng trực quan, tăng độ nhạy nhiệt để nắm bắt những khác biệt nhỏ nhất và công nghệ mới nhất cho độ rõ nét hình ảnh trên màn hình. Camera nhiệt 640 x 480 chuyên nghiệp với độ phân giải không gian được cải thiện và công nghệ lấy nét UltraFocus làm cho Ti480U/401U/300U trở thành dòng máy chụp ảnh nhiệt phù hợp cho các chuyên gia trong lĩnh vực bảo trì, nghiên cứu nhiệt độ.

Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U
Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Thông số kỹ thuật

Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

Thông số chức năng Fluke Ti480u Fluke Ti401u Fluke Ti300u
Thông số cơ bản
Độ phân giải IR 640×480 640×480 384×288
SuperResolution 1280×960
Loại cảm biến Uncooled focal plane infrared detector
Độ nhạy nhiệt (NETD)
@ 30 °C
50 mk (0.05°C) 75 mk (0.075°C) 75 mk (0.075°C)
Phản ứng quang phổ 7 đến 14 μm
Tốc độ khung hình 30 Hz 30 Hz 30 Hz
Trường nhìn (FOV) 25° x 19°
Độ phân giải không gian (IFOV) 0.68 mrad 0.68 mrad 1.14 mrad
Khoảng cách chụp tối thiểu 0.25 m 0.1 m
Khoảng cách tiêu cự ống kính f 24.8 f 15
Chế độ lấy nét Lấy nét tự động / thủ công
Nhận diện ống kính Tự động
Ống kính tùy chọn 2x telephoto lens
4x telephoto lens
Wide-angle lens
Zoom kỹ thuật số 1-10x 1-10x 1-4x
Thông số đo lường
Dải nhiệt độ -20 °C đến 1200 °C -20 °C đến 650 °C
Dải đo nhiệt độ -20 °C đến 120 °C -20 °C đến 120 °C
0 °C đến 650 °C 0 °C đến 650 °C
300 °C đến 1200 °C
Intelligent range
Độ chính xác nhiệt độ ±2 °C hoặc 2%, tùy thuộc số nào lớn hơn (ở nhiệt độ nền 23 °C ± 5 °C)
Khu vực đo nhiệt độ Điểm: 16
Đường: 8
Khu vực: 12
Hiệu chỉnh đo nhiệt độ toàn cầu Hỗ trợ hiệu chỉnh độ phát xạ, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ phản xạ, độ ẩm tương đối, khoảng cách đo nhiệt độ, cửa sổ hồng ngoại (nhiệt độ và độ truyền nhiệt)
Hiệu chỉnh đo nhiệt độ khu vực
Cảnh báo âm thanh Hỗ trợ cảnh báo nhiệt độ cao và thấp cho nhiệt độ cao nhất, thấp nhất và trung bình của khu vực
Chức năng tăng nhiệt độ Nhiệt độ tham chiếu có thể là nhiệt độ cao nhất, thấp nhất, hoặc tùy chỉnh của khu vực
On-Imager analysis Ảnh nhiệt và video nhiệt được phân tích ngay trên hình ảnh
Phần mềm phân tích SmartView IR
Thông số hiển thị
Màn hình 3.5″ LCD, 640×480
Chế độ hình ảnh Ảnh nhiệt, ảnh thật, PIP (ảnh trong ảnh), Fusion
Bảng màu Grey, Iron10, IronRed, Rainbow, Grey10, GreyRed, MidGrey, Yellow and Rain
Bảng màu có thể đảo ngược
Hỗ trợ thay đổi và xem trước bảng màu theo thời gian thực
Temperature span mode Hỗ trợ điều chỉnh bước nhiệt độ tự động (tối thiểu 3°C)
Hỗ trợ điểu chỉnh bước nhiệt độ thủ công (tối thiểu 2°C)
Cài đặt ngưỡng nhiệt độ cao nhất và thấp nhất của bước bằng cảm ứng (tối thiểu 2°C)
Cảnh báo màu sắc và âm thanh Có. Cảnh báo ngoài ngưỡng (cao hơn và thấp hơn) hoặc trong ngưỡng
Thông tin hiển thị trên hình ảnh Hiển thị nhiệt độ cao nhất, thấp nhất, trung bình và đại lượng đo nhiệt độ
Theo dõi nhiệt độ cao / thấp Đánh dấu và tự động theo dõi các điểm nhiệt độ cao và thấp
IR-Fusion
Pha trộn ảnh thật và ảnh nhiệt 0% đến 100%
Ảnh trong ảnh (PIP) Có. Kích thước, vị trí và độ pha trộn có thể điều chỉnh
Chức năng chụp
Camera kỹ thuật số Camera chuẩn công nghiệp – ống kính 13-megapixel
Thẻ nhớ Micro SD card, tiêu chuẩn 32GB; có thể mở rộng đến 64GB, 128GB
Chế độ chụp Hỗ trợ single frame và chụp time-lapse
Định dạng hình ảnh .bmp .jpg
Screen freeze Hỗ trợ chụp single frame và ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phần Hỗ trợ chụp single frame Hỗ trợ chụp single frame và ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phần
Chức năng quét mã Có. Có thể quét và mã vạch
Chức năng ghi chú Hỗ trợ ghi chú bằng âm thanh, ký tự và nhãn
IR-PhotoNotes
Ghi video phủ nhiệt hồng ngoại toàn phần Hỗ trợ quay video nhiệt cho phân tích Hỗ trợ quay video nhiệt cho phân tích
Ghi video phủ nhiệt hồng ngoại không toàn phần Hỗ trợ quay video ảnh nhiệt, video ánh sáng thực (chỉ để xem, không để phân tích) Hỗ trợ quay video ảnh nhiệt, video ánh sáng thực (chỉ để xem, không để phân tích)
Tốc độ khung hình video 1 Hz to 9/16 Hz 1 Hz to 9/16 Hz
Định dạng video .is5, .mp4 .is5, .mp4
Bộ sưu tập Cho phép xem, chỉnh sửa, xóa hình ảnh và video đã chụp
Kết nối dữ liệu
Kết nối Bluetooth Hỗ trợ BT4.2 LE
Giao diện USB Type-A, USB 2.0
Giao diện HDMI Giao diện Mini HDMI, HDMI 1.4
Phần mềm phân tích video phổ nhiệt toàn phần Thông qua phần mềm trên PC
Hiển thị từ xa qua phần mềm
Điều khiển từ xa qua phần mềm
Ngõ ra HDMI Hỗ trợ kết nối ra màn hình qua cổng HDMI
Chức năng phụ trợ
Tia laser
Chức năng đo nhiệt độ Hỗ trợ đo chiều dài đường nhiệt độ; hỗ trợ đo diện tích hình chữ nhật và hình tròn của khu vực đo nhiệt độ
Đèn LED / Flash Hỗ trợ đèn pin và đèn flash
Hệ thống cấp nguồn
Loại pin Pin lithium 7.2V, 19Whr, có thể sạc lại và thay thế
Dung lượng pin 2 đến 3 giờ / mỗi pin
(*dung lượng pin có thể thay đổi theo tình hình thực tế sử dụng)
Chế độ sạc 10-15V DC charging
Thời gian sạc 2.5 giờ sạc đầy
Tiết kiệm năng lượng Tự động tắt màn hình
Bộ sạc Bộ sạc 2 ngăn Ti SBC3B (AC 100 đến 240V, 50/60 Hz), hoặc cổng sạc trực tiếp trên thân máy. Bộ sạc tự động tùy chọn 12V.
Cấp nguồn bên ngoài Power adapter (110 đến 220V, 50/60 Hz AC power)
Chứng nhận và Độ tin cậy
Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1: pollution degree 2
Độ tương thích điện từ (EMC) International: IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment; CISPR 11: Group 1, Class A
Korea (KCC): Class A Equipment (Industrial Broadcasting & Communication Equipment)
Tần số vô tuyến 2400 MHz đến 2483.5 MHz
Ngõ ra vô tuyến <100 mW
Laser IEC 60825-1, Class 2; 650nm; <1mW
Cấp bảo vệ IEC 60529: IP52
Drop test Chịu rơi rớt 1 mét
Thông số vật lý
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 50°C, không có pin
Độ ẩm tương đối 0% đến 95% (không ngưng tụ)
Kích thước 27.9 cm x 12.2 cm x 17.5 cm
Trọng lượng 1215 g 1188 g
Bảo hành và Bảo trì
Bảo hành 2 năm
Thời gian hiệu chuẩn định kỳ 2 năm
Ngôn ngữ hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Trung giản thể, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung
Ống kính tùy chọn
Tên ống kính Trường nhìn Khoảng cách chụp tối thiểu
Standard lens 25° x 19° 0.1 m (Ti300U),0.25 m (Ti480/401U)
Wide-angle lens 44° x 34° 0.1 m
2x telephoto lens 12° x 9° 1.0 m (Ti480U/401U), 0.25 m (Ti300U)
4x telephoto lens 7° x 5° 3.0 m (Ti480U/401U), 1 m (Ti300U)

Nếu bạn cần thêm thông tin về sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết!

 

 

 

Thương hiệu

,

Review Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camera Nhiệt Fluke Ti480U/ Ti401U / Ti300U
Choose a image
0 character ( Minimum of 10)
    +

    Hiện tại không có đánh giá nào.

    Không có bình luận

    Sản phẩm vừa xem

    hotline techmaster
    Hotline: 0936 532 379
    zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook
    support techmaster