Fluke Norma 4000 Máy phân tích điện
Tổng quan sản phẩm: Fluke Norma High Precision Power Analyzers
Các phép đo đáng tin cậy, độ chính xác cao để đo kiểm và nghiên cứu, phát triển điện tử công suất
Fluke Norma Series Power Analyzer – Máy phân tích điện năng dòng Fluke Norma nhỏ gọn cung cấp công nghệ đo mới nhất để hỗ trợ các kỹ sư phát triển và đo kiểm động cơ, biến tần, chiếu sáng, nguồn điện, máy biến thế và linh kiện ôtô.
Dựa trên cấu trúc băng thông cao đã được cấp bằng sáng chế, thiết bị có khả năng đo với độ chính xác cao dòng điện và điện áp một pha hoặc ba pha, phân tích sóng hài, phân tích Biến đổi fourier nhanh (FFT), cũng như tính toán điện năng và các giá trị liên quan.
Dòng này bao gồm Fluke Norma 4000 Three-Phase Power Analyzer – Máy phân tích điện năng ba pha Fluke Norma 4000 và Fluke Norma 5000 Six-Phase Power Analyzer – Máy phân tích điện năng sáu pha Fluke Norma 5000. Các máy phân tích bền chắc và có độ chính xác cao này có hiệu suất vượt trội so với giá thành để sử dụng tại hiện trường một cách dễ dàng và đáng tin cậy hoặc dùng như một thiết bị để bàn trong phòng thí nghiệm và trên các bàn đo kiểm
Ứng dụng
- Động cơ điện và hệ thống biến tần – Thông qua khả năng phân tích phổ chi tiết và tính mômen xoắn động, tổn hao cho chuyển mạch của biến tần gây ra được đo chính xác; và đánh giá toàn diện được thực hiện trên mômen xoắn quá độ (torque transients) và sóng hài ở tần số cao hơn.
- Hệ thống biến tần – Đo đồng thời tất cả thông số điện và công suất cơ khí trong cùng khung thời gian sẽ cho phép người dùng quan sát ảnh hưởng của một bộ phận đối với bộ phận khác hoặc đối với toàn bộ hệ thống.
- Hệ thống chiếu sáng – Băng thông rộng lên tới 10 MHz và tốc độ lấy mẫu cao lên tới 1 MHz cho phép phân tích tín hiệu chi tiết tại đầu ra thiết bị chấn lưu (ballast). Kỹ thuật điện trở shunt độc đáo cho phép đo điện năng tại các tần số rất cao. Việc đo đồng thời điện năng đầu vào và đầu ra lập tức cung cấp tính toán về các tổn thất của chấn lưu.
- Máy biến thế – Đo điện năng sáu pha đồng thời cho phép tính tổn thất và hiệu suất của máy biến áp công suất lớn với độ chính xác cao ngay cả tại hệ số công suất rất thấp. Đo đồng thời điện trở nhiều pha của cuộn dây máy biến áp cũng được đáp ứng.
- Ô tô – Việc đo đồng thời đầu vào điện và đầu ra cơ khí cung cấp dữ liệu hoàn chỉnh về hiệu suất và tổn thất của từng bộ phận cũng như của toàn bộ hệ thống truyền động.
Thông số kỹ thuật: Fluke Norma High Precision Power Analyzers
Thông số kỹ thuật chung
Số pha |
|
||||
Khối lượng |
|
||||
Kích thước |
|
||||
Máy in tích hợp |
|
||||
Màn hình |
|
||||
Băng thông |
|
||||
Độ chính xác cơ bản |
|
||||
Tốc độ lấy mẫu |
|
||||
Dải đo đầu vào điện áp |
|
||||
Dải đo đầu vào dòng điện (trực tiếp, không qua điện trở shunt) |
|
||||
Bộ nhớ cho cấu hình |
|
||||
Bộ nhớ cho thiết lập |
|
||||
Biến đổi fourier nhanh (FFT) |
|
||||
Giao diện RS232/USB |
|
||||
Giao diện xử lý PI1 (8 đầu vào analog/xung và 4 đầu ra analog) |
|
||||
Giao diện IEEE 488.2/GPIB (1 MBit/s Ethernet / 10 MBit/s hoặc 100 MBit/s) |
|
||||
Phần mềm máy tính Fluke NormaView (để tải xuống dữ liệu, phân tích & viết báo cáo) |
|
Chức năng cơ bản
Biến đổi fourier nhanh (FFT) |
|
||||||
Oscilloscope số (DSO) |
|
||||||
Chức năng tích hợp (Integration – energy) |
|
||||||
Hiển thị véc-tơ |
|
||||||
Máy ghi |
|
||||||
Bộ nhớ dữ liệu RAM |
|
||||||
Cấu hình |
|
Điều kiện môi trường
Dải nhiệt độ vận hành |
|
||
Dải nhiệt độ bảo quản |
|
||
Vật liệu vỏ bọc |
|
||
Loại khí hậu |
|
||
Nguồn điện |
|
||
Đo đầu vào |
|
||
Hoạt động |
|
||
Kết nối |
|
Giá trị đo
|
Tần số và đồng bộ hóa
Dải đo |
|
||||||||||||
Độ chính xác |
|
||||||||||||
|
Bộ nhớ cấu hình
|
Giao diện giao tiếp
|
|||||
Tùy chọn |
|
Tiêu chuẩn và an toàn
An toàn điện |
|
||||||||
Đầu vào tối đa |
|
||||||||
Điện áp kiểm tra |
|
||||||||
Độ tương thích điện từ |
|
Pha điện (Power Phase)
Fluke Norma 4000 Power Analyzer – Máy phân tích điện năng Fluke Norma 4000 có thể được trang bị tối đa ba pha điện và Fluke Norma 5000 Power Analyzer – Máy phân tích điện năng Fluke Norma 5000 có thể được trang bị tối đa sáu pha điện. Người dùng có thể chọn pha điện phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Thông số kỹ thuật thay đổi theo model của pha điện.
Mỗi pha điện cắm vào mô-đun bao gồm một kênh đo dòng điện và điện áp. Mỗi kênh đo có sẵn cho mỗi đơn vị cơ bản, tuy nhiên chỉ có thể sử dụng một loại kênh cho mỗi đơn vị. Kiểm tra cấu hình tiêu chuẩn.
Tổng quan về pha điện
Kênh pha điện
PP42 |
|
||||||||
PP50 |
|
||||||||
PP54 |
|
||||||||
PP64 |
|
Thông số kỹ thuật chung
Số pha |
|
||||
Khối lượng |
|
||||
Kích thước |
|
||||
Máy in tích hợp |
|
||||
Màn hình |
|
||||
Băng thông |
|
||||
Độ chính xác cơ bản |
|
||||
Tốc độ lấy mẫu |
|
||||
Dải đo đầu vào điện áp |
|
||||
Dải đo đầu vào dòng điện (trực tiếp, không qua điện trở shunt) |
|
||||
Bộ nhớ cho cấu hình |
|
||||
Bộ nhớ cho thiết lập |
|
||||
Biến đổi fourier nhanh (FFT) |
|
||||
Giao diện RS232/USB |
|
||||
Giao diện xử lý PI1 (8 đầu vào analog/xung và 4 đầu ra analog) |
|
||||
Giao diện IEEE 488.2/GPIB (1 MBit/s Ethernet / 10 MBit/s hoặc 100 MBit/s) |
|
||||
Phần mềm máy tính Fluke NormaView (để tải xuống dữ liệu, phân tích & viết báo cáo) |
|
Chức năng cơ bản
Biến đổi fourier nhanh (FFT) |
|
||||||
Oscilloscope số (DSO) |
|
||||||
Chức năng tích hợp (Integration – energy) |
|
||||||
Hiển thị véc-tơ |
|
||||||
Máy ghi |
|
||||||
Bộ nhớ dữ liệu RAM |
|
||||||
Cấu hình |
|
Điều kiện môi trường
Dải nhiệt độ vận hành |
|
||
Dải nhiệt độ bảo quản |
|
||
Vật liệu vỏ bọc |
|
||
Loại khí hậu |
|
||
Nguồn điện |
|
||
Đo đầu vào |
|
||
Hoạt động |
|
||
Kết nối |
|
Giá trị đo
|
Tần số và đồng bộ hóa
Dải đo |
|
||||||||||||
Độ chính xác |
|
||||||||||||
|
Bộ nhớ cấu hình
|
Giao diện giao tiếp
|
|||||
Tùy chọn |
|
Tiêu chuẩn và an toàn
An toàn điện |
|
||||||||
Đầu vào tối đa |
|
||||||||
Điện áp kiểm tra |
|
||||||||
Độ tương thích điện từ |
|
Pha điện (Power Phase)
Fluke Norma 4000 Power Analyzer – Máy phân tích điện năng Fluke Norma 4000 có thể được trang bị tối đa ba pha điện và Fluke Norma 5000 Power Analyzer – Máy phân tích điện năng Fluke Norma 5000 có thể được trang bị tối đa sáu pha điện. Người dùng có thể chọn pha điện phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Thông số kỹ thuật thay đổi theo model của pha điện.
Mỗi pha điện cắm vào mô-đun bao gồm một kênh đo dòng điện và điện áp. Mỗi kênh đo có sẵn cho mỗi đơn vị cơ bản, tuy nhiên chỉ có thể sử dụng một loại kênh cho mỗi đơn vị. Kiểm tra cấu hình tiêu chuẩn.
Tổng quan về pha điện
Kênh pha điện
PP42 |
|
||||||||
PP50 |
|
||||||||
PP54 |
|
||||||||
PP64 |
|
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.