facebook

Fluke 753 Thiết bị hiệu chuẩn áp suất

  • Đo V, mA, RTD, cặp nhiệt, tần số và ohm để kiểm tra cảm biến, bộ chuyển đổi và các thiết bị khác
  • Phát tín hiệu/mô phỏng V, mA, cặp nhiệt, RTD, tần số, ohm và áp suất để hiệu chuẩn bộ chuyển đổi
  • Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi trong suốt quá trình kiểm tra bằng bộ cấp nguồn vòng lặp và đồng thời đo mA
  • Đo/cấp nguồn áp suất bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất của Fluke 700Pxx
  • Tạo và chạy các quy trình kiểm tra trước/sau (as-found/as-left) tự động để đáp ứng chương trình chất lượng hoặc quy định công nghiệp. Lưu trữ và ghi tài liệu kết quả
  • Lưu trữ quy trình đã tải xuống và kết quả hiệu chuẩn lên tới một tuần.
  • Sử dụng nhiều tính năng như bước tự động, đơn vị tùy chỉnh, giá trị do người dùng nhập trong khi kiểm tra, đo kiểm công tắc một điểm và hai điểm, kiểm tra lưu lượng DP căn bậc hai, độ trễ đo có thể lập trình, v.v.
  • Dễ sử dụng
  • Bảo hành ba năm
  • Màn hình kép trắng, sáng. Đọc cả tham số được phát nguồn và tham số đo đồng thời.
  • Giao diện đa ngôn ngữ
  • Pin sạc Li-Ion sử dụng được trong 10 giờ liên tục. Bao gồm cả mô-đun đo áp suất khí.
  • Xử lý các bộ chuyển đổi RTD có xung nhanh và PLC bằng các xung ngắn chỉ 1 ms.
  • Được phân phối với phần mềm DPC/Track bản dùng thử Sample.
  • Tương thích với nhiều gói phần mềm quản lý thiết bị (Asset Management).

Fluke 753 Thiết bị hiệu chuẩn áp suất

Tổng quan sản phẩm

Bạn sẽ thích những điều chúng tôi bổ sung cho thiết bị hiệu chuẩn của bạn.

753 là mọi thứ bạn cần và mong muốn trong 743B và hơn thế nữa!

753 thực hiện công việc của nhiều dụng cụ – phát tín hiệu, mô phỏng và đo áp suất, nhiệt độ và tín hiệu điện bằng một thiết bị cầm tay đa dụng. Bạn sẽ thích màn hình hiển thị mới nâng cấp, pin Li-ion có thời lượng dài hơn, cổng USB và các phụ kiện mới để hoàn thiện gói thiết bị.

Để lập tài liệu, 753 tự động hóa các quy trình hiệu chuẩn và ghi lại dữ liệu của bạn.
Và tất nhiên, thiết bị này giúp bạn đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như quy định của ISO 9000, FDA, EPA và OSHA.

Thiết bị hiệu chuẩn quá trình lập tài liệu của Fluke 753: Làm việc thông minh hơn. Làm việc nhanh hơn. Fluke 753

Fluke 753 Documenting Process Calibrator

Thông số kỹ thuật: Fluke 753

Độ chính xác đo
Điện áp một chiều
 1 năm  2 năm
100,000 mV  0,02%+0,005 mV  0,03%+0,005 mV
3,00000 V  0,02%+0,00005 V  0,03%+0,00005 V
30,0000 V  0,02%+0,0005 V  0,03%+0,0005 V
300,00 V  0,05%+0,05 V  0,07%+0,05 V
Điện áp xoay chiều
Dải đo
40 đến 500 Hz
 Độ phân giải  1 năm 2 năm
3,000 V  0,001 V  0,5%+0,002 V  1,0%+0,004 V
30,00 V  0,01 V  0,5%+0,02 V  1,0%+0,04 V
300,0 V  0,1 V  0,5%+0,2 V  1,0%+0,2 V
Dòng điện một chiều
 1 năm  2 năm
30,000 mA  0,01% + 5 uA  0,015%+7 uA
110,00 mA  0,01% + 20 uA  0,015%+30 uA
Điện trở
 1 năm  2 năm
10.000 Ω  0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
100,00 Ω  0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
1,0000 kΩ  0,05% + 500 mΩ  0,07%+0,5 Ω
10,000 kΩ  0,1% + 10 Ω  0,15%+15 Ω
Tần số
 Độ phân giải  Độ chính xác (2 năm)
Từ 1,00 đến 110,00 Hz  0,01 Hz  0,05 Hz
Từ 110,1 đến 1100,0 Hz  0,1 Hz  0,5 Hz
Từ 1,101 đến 11,000 kHz  0,001 kHz  0,005 kHz
Từ 11,01 đến 50,00 kHz  0,01 kHz  0,05 kHz

 

Độ chính xác phát nguồn (Source) của Fluke 753
Điện áp một chiều
 1 năm  2 năm
100,000 mV  0,01%+0,005 mV  0,015%+0,005 mV
1,00000 V  0,01%+0,00005 V  0,015%+0,0005 V
15,0000 V  0,01%+0,0005 V  0,015%+0,0005 V
Dòng điện một chiều
 1 năm 2 năm
22,000 mA (Nguồn)  0,01%+ 0,003 mA  0,02%+ 0,003 mA
Điểm thoát dòng (Current sink – Simulate)  0,02% + 0,007 mA  0,04% + 0,007 mA
Điện trở
 1 năm  2 năm
10.000 Ω  0,01% + 10 mΩ  0,015% + 15 mΩ
100,00 Ω  0,01% + 20 mΩ  0,015% + 30 mΩ
1,0000 kΩ  0,02% + 0,2 Ω  0,03% + 0,3 Ω
10,000 kΩ  0,02% + 3 Ω  0,03% + 5 Ω
Tần số
 2 năm
Từ 0,1 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 0,01 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 11,00 đến 109,99 Hz  0,1 Hz
Từ 110,0 đến 1099,9 Hz  0,1 Hz
Từ 1,100 đến 21,999 kHz  0,002 kHz
22,000 đến 50,000 kHz  0,005 kHz
Thông tin kỹ thuật
Chức năng ghi dữ liệu
Chức năng đo:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ, áp suất
Tốc độ đọc:  1, 2, 5, 10, 20, 30 hoặc 60 số ghi/phút
Thời lượng ghi tối đa:  8000 số ghi (7980 cho 30 hoặc 60 số ghi/phút)
Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp)
Chức năng phát nguồn:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Tốc độ:  4 bước/giây
Phát hiện ngắt mạch:  Thông mạch hoặc điện áp (phát hiện thông mạch không khả dụng khi phát nguồn dòng điện)
Chức năng cấp nguồn cho mạch
Điện áp:  Tùy chọn, 26 V
Độ chính xác:  10%, tối thiểu 18 V tại 22 mA
Dòng điện tối đa:  25 mA, chống đoản mạch
Điện áp đầu vào tối đa:  50 V DC
Chức năng thay đổi theo bước (Step)
Chức năng phát nguồn  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước tùy chỉnh  Bước tùy chọn, thay đổi bằng các nút mũi tên
Bước tự động  Có thể lập trình hoàn toàn cho hàm, độ trễ khởi động, giá trị bước, thời gian mỗi bước, lặp lại

 

Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
 -10 °C đến +50 °C
Nhiệt độ bảo quản
 -20 °C đến +60 °C
Chống bụi/nước
 Đáp ứng chuẩn IP52, IEC 529
Độ cao vận hành
 3000 m so với mực nước biển trung bình (9842 ft)

 

Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các tổ chức an toàn
 CAN/CSA C22.2 số 1010.1-92, ASNI/ISA S82.01-1994, UL3111 và EN610-1:1993

 

Thông số cơ và kỹ thuật chung
Kích thước
 136 x 245 x 63 mm (5,4“ x 9,6 x 2,5)
Khối lượng
 1,2 kg (2,7 lb)
Pin
Bộ pin trong Li-ion:  7,2V, 4400mAh, 30 Wh
Thời lượng pin
 thường >8 giờ
Thay pin
 Qua nắp đóng phía sau mà không mở thiết bị hiệu chuẩn; không cần bất kỳ công cụ nào
Các kết nối cổng bên
 Đầu nối mô-đun áp suất
 Đầu nối USB để lập cổng giao tiếp với máy tính của bạn
 Kết nối cho bộ sạc/nguồn điện thay cho pin tùy chọn
Dung lượng lưu trữ dữ liệu
 1 tuần kết quả hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật 90 ngày
 Khoảng thời gian của thông số kỹ thuật chuẩn cho dòng 750 Series là từ 1 đến 2 năm.
 Độ chính xác phát nguồn và đo điển hình trong 90 ngày có thể ước tính bằng cách
 chia thông số kỹ thuật “% reading” (giá trị đo) hoặc “% output” (giá trị phát) của một năm cho 2.
 Thông số kỹ thuật sàn, biểu diễn bằng “% full scale” (toàn thang đo) hoặc
 “counts” hoặc “ohm” vẫn giữ nguyên không đổi.

 

Thiết bị dò nhiệt độ, nhiệt độ điện trở Fluke 753
Độ hoặc % số ghi
Loại (α) Dải đo °C Đo °C1 Phát tín hiệu dòng điện Phát nguồn °C Dòng điện cho phép2
1 năm 2 năm   1 năm 2 năm
100 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 800
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
1 mA 0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
200 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
500 μA 0,06 °C
0,017 % + 0,05 °C
0,12 °C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
500 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04 % + 0,10 °C
250 μA 0,06 °C
0,017% + 0,05 °C
0,12 °C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
1000 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % + 0,05 °C
0,14 °C
0,04% + 0,10 °C
150 μA 0,06 C
0,017 % + 0,05 °C
0,12 C
0,034 % + 0,10 °C
0,1 mA đến 1 mA
100 Ω Pt (3916) -200 đến 100
100 đến 630
0,07 °C
0,02 % +0,05 °C
0,14 °C
0,04 % +0,10 °C
1 mA 0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
100 Ω Pt (3926) -200 đến 100
100 đến 630
0,08 °C
0,02 % +0,06 °C
0,16 °C
0,04 % +0,12 °C
1 mA 0,05 °C
0,0125 % + 0,04 °C
0,10 °C
0,025 % + 0,08 °C
0,1 mA đến 10 mA
10 Ω Cu (427) -100 đến 260 0,2 °C 0,4 °C 3 mA 0,2 °C 0,4 °C 0,1 mA đến 10 mA
120 Ω Ni (672) -80 đến 260 0,1 °C 0,2 °C 1 mA 0,04 °C 0,08 °C 0,1 mA đến 10 mA

1Khi đo RTD có hai đến ba dây, cộng thêm 0,4°C vào thông số kỹ thuật.
2Hỗ trợ các bộ chuyển đổi có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 1 ms

Nhiệt độ, cặp nhiệt
Loại Phát nguồn °C Đo độ °C Phát nguồn °C
1 năm 2 năm 1 năm 2 năm
E -250 đến -200 1.3 2 0.6 0.9
-200 đến -100 0.5 0.8 0.3 0.4
-100 đến 600 0.3 0.4 0.3 0.4
600 đến 1000 0.4 0.6 0.2 0.3
N -200 đến -100 1 1.5 0.6 0.9
-100 đến 900 0.5 0.8 0.5 0.8
900 đến 1300 0.6 0.9 0.3 0.4
J -210 đến -100 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 đến 800 0.3 0.4 0.2 0.3
800 đến 1200 0.5 0.8 0.3 0.3
K -200 đến -100 0.7 1 0.4 0.6
-100 đến 400 0.3 0.4 0.3 0.4
400 đến 1200 0.5 0.8 0.3 0.4
1200 đến 1372 0.7 1 0.3 0.4
T -250 đến -200 1.7 2.5 0.9 1.4
-200 đến 0 0.6 0.9 0.4 0.6
0 đến 400 0.3 0.4 0.3 0.4
B 600 đến 800 1.3 2 1 1.5
800 đến 1000 1 1.5 0.8 1.2
1000 đến 1820 0.9 1.3 0.8 1.2
R -20 đến 0 2.3 2.8 1.2 1.8
0 đến 100 1.5 2.2 1.1 1.7
100 đến 1767 1 1.5 0.9 1.4
S -20 đến 0 2.3 2.8 1.2 1.8
0 đến 200 1.5 2.1 1.1 1.7
200 đến 1400 0.9 1.4 0.9 1.4
1400 đến 1767 1.1 1.7 1 1.5
C 0 đến 800 0.6 0.9 0.6 0.9
800 đến 1200 0.8 1.2 0.7 1
1200 đến 1800 1.1 1.6 0.9 1.4
1800 đến 2316 2 3 1.3 2
L -200 đến -100 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 đến 800 0.3 0.4 0.2 0.3
800 đến 900 0.5 0.8 0.2 0.3
U -200 đến 0 0.6 0.9 0.4 0.6
0 đến 600 0.3 0.4 0.3 0.4
BP 0 đến 1000 1 1.5 0.4 0.6
1000 đến 2000 1.6 2.4 0.6 0.9
2000 đến 2500 2 3 0.8 1.2
XK -200 đến 300 0.2 0.3 0.2 0.5
300 đến 800 0.4 0.6 0.3 0.6
Thương hiệu

Review Fluke 753 Thiết bị hiệu chuẩn áp suất

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Fluke 753 Thiết bị hiệu chuẩn áp suất
Choose a image
0 character ( Minimum of 10)
    +

    Hiện tại không có đánh giá nào.

    Không có bình luận

    Sản phẩm vừa xem

    hotline techmaster
    Hotline: 0936 532 379
    zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook
    support techmaster