Fluke 374 Ampe Kìm
Tổng quan sản phẩm: Ampe Kìm hiệu dụng thực AC/DC Fluke 374
Sẵn sàng cho mọi việc
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 374 có thể đọc lên đến 600 V và 600 A ở cả chế độ ac và dc. Ngoài ra, 374 tương thích với đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mới (bán riêng), giúp tăng dải đo đến 2500 A ac, nâng cao tính linh hoạt cho màn hình và khả năng tiếp cận dây điện.
Tuân thủ các điều kiện về an toàn
EN/IEC 61010-1:2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV
Thông số kỹ thuật: Ampe Kìm hiệu dụng thực AC/DC Fluke 374
| Thông số kỹ thuật về điện | ||||
| Dòng điện AC qua miệng kìm | ||||
| Dải đo | 600,0 A | |||
| Độ phân giải | 0,1 A | |||
| Độ chính xác | 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz) 2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)  | 
|||
| Hệ số đỉnh (50/60 Hz) | 3 @ 500 A (chỉ 375 và 376) 2,5 @ 600 A 1,42 @1000 A (chỉ 376) Thêm 2% cho C.F. > 2  | 
|||
| Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt | ||||
| Dải đo | 2500 A | |||
| Độ phân giải | 0,1 A (≤ 600 A) 1 A (≤ 2500 A)  | 
|||
| Độ chính xác | 3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz) | |||
| Hệ số đỉnh (50/60Hz) | 3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376) 2,5 ở 1400 A 1,42 ở 2500 A Thêm 2% cho C.F. > 2  | 
|||
| Khoảng cách từ vị trí tối ưu | i2500-10 Flex | i2500-18 Flex | Lỗi | |
![]()  | 
A | 0,5 in (12,7 mm) | 1,4 in (35,6 mm) | ± 0,5% | 
| B | 0,8 in (20,3 mm) | 2,0 in (50,8 mm) | ± 1,0% | |
| C | 1,4 in (35,6 mm) | 2,5 in (63,5 mm) | ± 2,0% | |
| Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động. | ||||
| Dòng điện DC | ||||
| Dải đo | 600,0 A | |||
| Độ phân giải | 0,1 A | |||
| Độ chính xác | 2% ± 5 chữ số | |||
| Điện áp ac | ||||
| Dải đo | 600,0 V | |||
| Độ phân giải | 0,1 V | |||
| Độ chính xác | 1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz) | |||
| Điện áp DC | ||||
| Dải đo | 600,0 V | |||
| Độ phân giải | 0,1 V | |||
| Độ chính xác | 1% ± 5 chữ số | |||
| Điện dung | ||||
| Dải đo | 1000 μF | |||
| Độ phân giải | 0,1 μF (≤ 100 μF) 1 μ F (≤ 1000 μF)  | 
|||
| Độ chính xác | 1% ± 4 chữ số | |||
| Thông số kỹ thuật cơ học | ||||
| Kích thước (D x R x C) | 246 mm x 83 mm x 43 mm | |||
| Khối lượng | 388 g | |||
| Độ mở kìm | 34 mm | |||
| Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt | 7,5 mm | |||
| Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt (từ đầu dây cho đến đầu nối điện)  | 
1,8 m | |||
| Thông số kỹ thuật về môi trường | ||||
| Nhiệt độ vận hành | 10°C – +50°C | |||
| Nhiệt độ bảo quản | -40°C – +60°C | |||
| Độ ẩm vận hành | Không ngưng tụ (< 10 –°C) ≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C) ≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C) ≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)  | 
|||
| Độ cao hoạt động | 3000 mét | |||
| Độ cao bảo quản | 12.000 mét | |||
| EMC | EN 61326-1:2006 | |||
| Hệ số nhiệt độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C  | 
|||
| Thông số kỹ thuật an toàn | ||||
| Tuân thủ điều kiện về an toàn | CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 ANSI/UL 61010-1:2004 ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004 EN/IEC 61010-1:2001 to 1000V Cấp đo lường (CAT) III 600V Cấp đo lường (CAT) IV Mức ô nhiễm 2 EN/IEC 61010-2-032:2002 EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008  | 
|||
| Sự chấp thuận của các tổ chức | ||||
| Pin | 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6 | |||
Model: Ampe Kìm hiệu dụng thực AC/DC Fluke 374
Fluke 374 – Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực
Phụ kiện đi kèm:
- Thẻ hướng dẫn sử dụng
 - Tờ thông tin an toàn
 - Túi đựng mềm
 - Cáp đo TL75
 - 2 pin kiềm AA
 





				
				
				
				
Đánh giá
Hiện tại không có đánh giá nào.