Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng – KEYSIGHT 34470A
General technical data |
|
Điện áp DC | Dải đo: 100 mV đến 1,000 V.
Độ chính xác: ± (0.0008% + 0.0002% giá trị đo). |
Điện áp AC (True RMS) | Dải đo: 100 mV đến 750 V
Dải tần số: 3 Hz đến 300 kHz Độ chính xác: ± (0.02% + 0.02% giá trị đo) |
Dòng điện DC | Dải đo: 1 µA đến 10 A
Độ chính xác: ± (0.0070% + 0.0050% giá trị đo) |
Dòng điện AC (True RMS) | Dải đo: 100 µA đến 10 A
Dải tần số: 3 Hz đến 10 kHz Độ chính xác: ± (0.07% + 0.04% giá trị đo) |
Điện trở | Dải đo: 100 Ω đến 1 GΩ
Độ chính xác: ± (0.0030% + 0.0030% giá trị đo) Hỗ trợ đo 2 dây và 4 dây |
Tần số | Dải tần số: 3 Hz đến 300 kHz
Độ chính xác: ± (0.003% giá trị đo) |
Điện dung | Dải đo: 1 nF đến 100 µF
Độ chính xác: ± (0.50% + 0.50% giá trị đo) |
Kiểm tra thông mạch | Thông báo âm thanh cho điện trở < ngưỡng (thường là 1 kΩ). |
Kiểm tra diode | Điện áp kiểm tra lên đến 5 V |
Màn hình hiển thị và tính năng | Màn hình màu: Hiển thị biểu đồ histogram, cột, và biểu đồ xu hướng.
Độ phân giải: 7½ chữ số. Dữ liệu bộ nhớ: Bộ nhớ cho tối đa 50,000 phép đo (mở rộng đến 2 triệu phép đo). |
Cổng kết nối | USB cho truyền dữ liệu nhanh và kết nối PC.
Tùy chọn: Giao diện LAN/LXI Core và GPIB để tích hợp hệ thống. |
Tính năng bổ sung | Hiệu chuẩn tự động (ACAL): Giữ độ chính xác trong thời gian sử dụng dài. |
Review Đồng hồ vạn năng – Keysight 34470A
Hiện tại không có đánh giá nào.