Giới thiệu Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay Fluke 107
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 có một vạn năng kỹ thuật số chắc chắn, đáng tin cậy và chính xác.
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với khả năng đo chuyên dụng như điện áp AC, DC, đo millivolt AC/DC, kiểm tra Diode, đo điện trở ohm, đo điện dung, đo dòng AC/DC μA/mA/A…. Bên cạnh đó, với kích thước nhỏ gọn, đây trở thành thiết bị đáng để bạn nên chọn.
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 dùng để đo kiểm điện cơ bản.
Thiết kế vừa lòng bàn tay
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 có thiết kế cực kì nhỏ gọn, vừa khít bằng lòng bàn tay, dễ dàng sử dụng và di chuyển chỉ với một tay. Dù có thiết kế nhỏ gọn nhưng Fluke 107 vẫn thực hiện được đầy đủ chức năng như các mẫu đồng hồ vạn năng khác, đáp ứng được những yêu cầu công việc quan trọng. Và đủ độ chắc khỏe để xử lý các công việc hàng ngày trong nhiều năm.
Đặc biệt với vỏ ngoài của máy bằng nhựa có khả năng cách điện cực cao, mang đến sự an toàn tối đa cho người dùng trong quá trình sử dụng thiết bị.
Tính chính xác được chỉ định cho 1 năm sau khi hiệu chỉnh, tại nhiệt độ vận hành 18°C đến 28°C, độ ẩm tương đối tại 0% đến 75%. Thông số kỹ thuật về tính chính xác có dạng ±([% kết quả đo] + [Số lượng chữ số có nghĩa tối thiểu])
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 thiết kế cầm tay với chuẩn CAT II được đánh giá là dòng sản phẩm vạn năng kế giá rẻ. Hỗ trợ nhiều tính năng như đo cường độ dòng điện, đo điện áp, đo điện trở, điện dung, hỗ trợ đo tần số dòng điện cả AC và DC. Ngoài ra nó còn cho phép kiểm tra liên tục và đo Diode với âm thanh Buzzer.
Thao tác dễ dàng
Đồng hồ vạn năng Fluke 107 tích hợp núm điều chỉnh tiện lợi, các chỉ số được in rõ ràng, màn hình hiển thị số rõ nét, mang đến sự thuận tiện, nhanh chóng trong mọi thao tác đo và kiểm tra. Thực hiện các phép đo chuyên nghiệp trong lòng bàn tay của bạn. Với màn hình hiển thị LCD giúp đọc chỉ số dễ dàng ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Đặc điểm nổi bật Đồng hồ vạn năng Fluke 107
- Đo điện áp AC/DC 600.0 V
- Độ chính xác điện áp: 1.0 % + 3
- Đo dòng điện AC/DC 10.00 A
- Độ chính xác dòng điện 1.5 % + 3
- Đo dòng điện, điện áp, điện trở, điện dung, đo tần số
- Đo thông mạch và kiểm tra diode với Buzzer
- Đầu nối vào để đo dòng điện AC và DC lên tới 10 A và đo dòng điện
- Màn hình có đèn nền
- Giữ giá trị
- Kiểm tra đi-ốt kèm theo đo tần số và chu trình làm việc
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, tiện, di động
- Thiết kế cứng cáp, bền bỉ, đáng tin cậy, chính xác
- Tuổi thọ pin lâu với tự động tắt nguồn
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật về độ chính xác | |||
AC Volt (40 Hz đến 500Hz)1 |
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6,000 V 60,00 V 600,0 V |
0,001 V 0,01 V 0,1 V |
1,0 % + 3 | |
Volt DC | 6,000 V 60,00 V 600,0 V |
0,001 V 0,01 V 0,1 V |
0,5 % + 3 |
Millivolt AC | 600.0 mV | 0,1 mV | 3,0 % + 3 |
Kiểm tra đi-ốt2 | 2,000 V | 0,001 V | 10% |
Điện trở (Ohms) |
400,0 Ω 4,000 kΩ 40,00 kΩ 400,0 kΩ 4,000 MΩ 40,00 MΩ |
0,1 Ω 0,001 kΩ 0,01 kΩ 0,1 kΩ 0,001 MΩ 0,01 MΩ |
0.,5% + 3 0,5 % + 2 0,5 % + 2 0,5 % + 2 0,5 % + 2 1,5% + 3 |
Điện dung3 | 50,00 nF 500,0 nF 5,000 μF 50,00 μF 500,0 μF 1000 μF |
0,01 nF 0,1 nF 0,001 μF 0,01 μF 0,1 μF 1 μF |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
Tần số4 Hz (10 Hz – 100 kHz) |
50,00 Hz 500,0 Hz 5,000 kHz 50,00 kHz 100,0 kHz |
0,01 Hz 0,1 Hz 0,001 kHz 0,01 kHz 0,1 kHz |
0,1 % + 3 |
Chu trình làm việc4 | 1 % đến 99 % | 0.10% | 1 % điển hình5 |
Dòng AC (40 Hz đến 200 Hz) |
4,000 A 10,00 A |
0,001 A 0,01 A |
1,5 % + 3 |
Dòng điện DC | 4,000 A 10,00 A |
0,001 A 0,01 A |
1,5 % + 3 |
Chức năng | Bảo vệ quá tải | Trở kháng đầu vào (Danh định) | Tỷ số triệt kiểu chung | Triệt nhiễu ở chế độ trung bình Tỷ số |
Volt AC | 600 V1 | >10 MΩ <100 pF2 | >60 dB tại dc, 50 Hz hoặc 60 Hz |
− |
Millivolt AC | 600 mV | >1M, <100 pF | >80 dB ở 50 Hz hoặc 60 Hz | − |
Volt DC | 600 V1 | >10 MΩ <100 pF | >100 dB tại dc, 50 Hz hoặc 60 Hz |
>60 dB ở 50 Hz hoặc 60 Hz |
Thông số kỹ thuật chung | |
Điện áp tối đa giữa cực bất kỳ và Nối đất | 600 V11 |
Màn hình (LCD) | 6000 số đếm, cập nhật 3/giây |
Loại pin | 2 pin AAA, NEDA 24A, IEC LR03 |
Thời lượng pin | Tối thiểu 200 giờ |
Nhiệt độ | |
Vận hành | 0 °C đến 40 °C |
Bảo quản | -30 °C đến 60 °C |
Độ ẩm tương đối | |
Độ ẩm hoạt động | Không ngưng tụ khi <10°C ≤90 % ở 10 °C đến 30 °C; ≤75 % ở 30 °C đến 40 °C |
Độ ẩm vận hành, dải 40 MΩ | ≤80 % ở 10 °C đến 30 °C; ≤70 % ở 30 °C đến 40 °C |
Độ cao | |
Vận hành | 2000 m |
Bảo quản | 12.000 m |
Hệ số nhiệt độ | 0,1 X (độ chính xác quy định) /°C (<18 °C hoặc >28 °C) |
Bảo vệ cầu chì cho đầu vào dòng | 11A, 1000V Cầu chì nhanh,chỉ áp dụng chi tiết do Fluke quy định |
Kích thước (CxRxD) | 142 mm x 69 mm x 28mm |
Trọng lượng | 200 g |
Định mức IP | IEC 60529: IP 40 |
An toàn | IEC 61010-1: 600 V CAT III, Độ ô nhiễm 2 |
Môi trường điện từ | IEC 61326-1: Di động |
Tính tương hợp điện từ | Chỉ áp dụng cho Hàn Quốc Thiết bị cấp A (Thiết bị Thông tin và truyền phát công nghiệp)1 |
Review Đồng hồ vạn năng Fluke 107
Hiện tại không có đánh giá nào.