Giới thiệu Bộ kít bơm hiệu chuẩn Fluke 700PTPK (khí nén, 40 bar)
Bộ kít bơm hiệu chuẩn Fluke 700PTPK được thiết kế để sử dụng dễ dàng, có kết cấu bền bỉ và đáng tin cậy. Bộ kít này có khả năng tạo áp suất khí nén từ -12.7 psi/ -0.87 bar đến 600 psi/ 41 bar, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Khi kết hợp với các đồng hồ đo áp suất chính xác Fluke 700G, bạn sẽ có một giải pháp hoàn chỉnh cho việc kiểm tra và hiệu chuẩn áp suất. Ngoài ra, với phần mềm Fluke 700G/TRACK, bạn có thể tải lên hơn 8,000 phép đo áp suất đã ghi lại từ hiện trường lên máy tính.
Tính năng:
- Đo áp suất từ -12.7 psi/ -0.87 bar đến 600 psi/ 41 bar
- Bao gồm bơm tay khí nén 700PTP-1, ống thử nghiệm và bộ chuyển đổi
- Độ chính xác và độ bền cao, dễ sử dụng
- Hộp bảo vệ cứng giúp bảo vệ thiết bị trong quá trình vận chuyển và lưu trữ
- Kết hợp với đồng hồ đo áp suất Fluke 700G để có giải pháp thử áp suất và hiệu chuẩn hoàn chỉnh
- Sử dụng phần mềm Fluke 700G/TRACK để ghi và tải lên tới 8,000 phép đo áp suất
Tiện Ích Sản Phẩm
- Độ Chính Xác Cao: Fluke 700PTPK có độ chính xác cao, giúp đảm bảo các phép đo áp suất chính xác và đáng tin cậy trong mọi điều kiện.
- Dễ Dàng Sử Dụng: Thiết kế tiện lợi và dễ sử dụng, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và các chuyên gia.
- Kết Nối Đa Dạng: Tương thích với các đồng hồ đo áp suất chính xác Fluke 700G, tạo ra một giải pháp hoàn chỉnh cho việc thử nghiệm và hiệu chuẩn áp suất.
- Phần Mềm Hỗ Trợ: Kết hợp với phần mềm Fluke 700G/TRACK để tải lên hơn 8,000 phép đo áp suất được ghi lại tại hiện trường lên máy tính, giúp quản lý dữ liệu dễ dàng hơn.
- Kết Cấu Chắc Chắn: Thiết kế bền bỉ và đáng tin cậy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong môi trường công nghiệp.
- Di Động: Đi kèm với bơm tay khí nén, ống thử nghiệm, đầu nối và vỏ bảo vệ cứng, dễ dàng mang theo và sử dụng tại hiện trường.
- Tiết Kiệm Thời Gian: Với khả năng tạo áp suất nhanh chóng và chính xác, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu quả làm việc.
Thông số kĩ thuật cơ học của Fluke 700PTPK:
Kích thước (CxRxS) | 12.7 cm x 11.4 cm x 3.7 cm (5 in x 4.5 in x 1.5 in) |
Kết nối áp suất | ¼ in NPT Nam |
Vỏ/Trọng lượng | Hợp kim đúc ZNAL, 0.56 kg (1.22 lb) kèm vỏ bảo vệ |
Màn hình hiển thị | 5-1/2 chữ số, cao 16.53 mm (0.65 in), biểu đồ 20 đoạn, 0 đến 100% |
Nguồn | Ba (3) pin kiềm AA |
Tuổi thọ pin | 1,500 giờ không có đèn nền (liên tục bật), 2,000 giờ ở tốc độ mẫu chậm |
Bảng thông số kỹ thuật của Fluke 700PTPK:
Model | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Áp suất nổ (Burst Pressure) |
---|---|---|---|---|
Fluke-700G01 | -10 đến +10 inH2O<br>-20 mbar đến 20 mbar | 0.001 inH2O,<br>0.001 mbar | Áp suất dương ± 0.1 % dải đo,<br>Chân không ± 0.1 % dải đo | 3 psi,<br>210 mbar |
Fluke-700G02 | -1 đến +1 psi,<br>-70 mbar đến 70 mbar | 0.0001 psi,<br>0.001 mbar | 5 psi,<br>350 mbar | |
Fluke-700G04 | -14 đến 15 psi,<br>-0.97 đến 1 bar | 0.001 psi,<br>0.0001 bar | Áp suất dương ± 0.05 % FS,<br>Chân không ± 0.1 % FS | 60 psi,<br>4 bar |
Fluke-700G05 | -14 đến 30 psi,<br>-0.97 đến 2 bar | 0.001 psi,<br>0.0001 bar | 120 psi,<br>8 bar | |
Fluke-700G06 | -12 đến 100 psi,<br>-0.83 đến 6.9 bar | 0.01 psi,<br>0.0001 bar | 400 psi,<br>26 bar | |
Fluke-700G27 | -12 đến 300 psi,<br>-0.83 đến 20 bar | 0.01 psi,<br>0.001 bar | 1200 psi,<br>80 bar | |
Fluke-700G07 | -12 đến 500 psi,<br>-0.83 đến 34 bar | 0.01 psi,<br>0.001 bar | 2000 psi,<br>138 bar | |
Fluke-700G08 | -14 đến 1000 psi,<br>-0.97 đến 69 bar | 0.1 psi,<br>0.001 bar | 4000 psi,<br>266 bar | |
Fluke-700G10 | -14 đến 2000 psi,<br>-0.97 đến 140 bar | 0.1 psi,<br>0.01 bar | 8000 psi,<br>550 bar | |
Fluke-700G29 | -14 đến 3000 psi,<br>-0.97 đến 200 bar | 0.1 psi,<br>0.01 bar | 10000 psi,<br>690 bar | |
Fluke-700G30 | -14 đến 5000 psi,<br>-0.97 đến 340 bar | 0.1 psi,<br>0.01 bar | 10000 psi,<br>690 bar | |
Fluke-700G31 | -14 đến 10000 psi,<br>-0.97 đến 690 bar | 1 psi,<br>0.01 bar | 20000 psi,<br>1035 bar | |
Fluke-700GA4 | 0 đến 15 psia,<br>0 đến 1 bar abs | 0.001 psi,<br>0.0001 bar | ± 0.05 % dải đo | 60 psi,<br>4 bar |
Fluke-700GA5 | 0 đến 30 psia,<br>0 đến 2 bar abs | 0.001 psi,<br>0.0001 bar | 120 psi,<br>8 bar | |
Fluke-700GA6 | 0 đến 100 psia,<br>0 đến 6.9 bar abs | 0.01 psi,<br>0.0001 bar | 400 psi,<br>27 bar | |
Fluke-700GA27 | 0 đến 300 psia,<br>0 đến 20 bar abs | 0.01 psi,<br>0.001 bar | 1200 psi,<br>80 bar | |
Fluke-700RG05 | -14 đến +30 psi,<br>-0.97 đến +2 bar | 0.001 psi,<br>0.0001 bar | Áp suất dương ± 0.04 % số đo +0.01 % dải đo,<br>Chân không ± 0.05 % dải đo | 90 psi,<br>6 bar |
Fluke-700RG06 | -12 đến 100 psi,<br>-0.83 đến 6.9 bar | 0.01 psi,<br>0.0001 bar | Áp suất dương ± 0.04 % số đo +0.01 % dải đo,<br>Chân không ± 0.1 % dải đo | 400 psi,<br>27 bar |
Fluke-700RG07 | -12 đến 500 psi,<br>-0.83 đến 34 bar | 0.01 psi,<br>0.001 bar | 2000 psi,<br>138 bar | |
Fluke-700RG08 | -14 đến 1000 psi,<br>-0.97 đến 69 bar | 0.1 psi,<br>0.001 bar | 4000 psi,<br>275 bar | |
Fluke-700RG29 | -14 đến 3000 psi,<br>-0.97 đến 200 bar | 0.1 psi,<br>0.01 bar | 10000 psi,<br>690 bar | |
Fluke-700RG30 | -14 đến 5000 psi,<br>-0.97 đến 340 bar | 0.1 psi,<br>0.01 bar | 15000 psi,<br>1035 bar | |
Fluke-700RG31 | -14 đến 10000 psi,<br>-0.97 đến 690 bar | 1 psi,<br>0.01 bar | 20000 psi,<br>1380 bar |
Review Bộ kít bơm hiệu chuẩn Fluke 700PTPK
Hiện tại không có đánh giá nào.