Giới thiệu Ampe kìm miliamp Fluke 771
Ampe kìm Milliamp Fluke 771 (mA) đo tín hiệu mA cho đầu vào / đầu ra analog của hệ thống điều khiển và đầu ra. Fluke 771 cũng có thể đo 4 đến 20 mA tín hiệu đầu ra từ các máy phát mà không phá vỡ vòng lặp. Độ chính xác 0,2% và độ phân giải 0,01 mA và độ nhạy làm cho ampe kìm đo mA Fluke 771 trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất trong lớp của nó.
Fluke 771 có chức năng giữ để chụp và hiển thị các phép đo thay đổi. Đồng hồ này có màn hình đôi có đèn nền hiển thị cả phép đo mA và phần trăm khoảng từ 4 đến 20 mA. Ánh sáng đo lường chiếu sáng khó nhìn thấy các dây trong thùng tối. Kẹp có thể tháo rời với cáp mở rộng tạo điều kiện cho việc đo lường ở các vị trí chặt chẽ.
Ampe kìm Milliamp Fluke 771 có phạm vi 99,9 mA đo các tín hiệu từ 10 đến 50 mA trong các hệ thống điều khiển cũ hơn. Các tính năng tiết kiệm pin tự động bao gồm tự động tắt nguồn sau 15 phút và đèn nền cũng như đèn chiếu tự động tắt sau 2 phút.
Đóng gói Fluke 771 hoàn chỉnh với hộp đựng mềm và hướng dẫn sử dụng.
Tính năng
- Độ chính xác 0,2 % tốt nhất hiện có
- Độ nhạy và độ phân giải 0,01 mA
- Đo tín hiệu từ 4 đến 20 mA mà không “tháo mạch điện”
- Đo tín hiệu mA cho PLC và đầu vào/đầu ra analog của hệ thống điều khiển
- Hiển thị kép có đèn nền với cả giá trị mA và phần trăm biên độ từ 4 đến 20 mA
- Đèn chiếu sáng đo sẽ chiếu sáng các dây dẫn khó nhìn trong chỗ tối
- Đầu kìm có thể tháo rời có cáp kéo dài dùng để đo ở các vị trí chật hẹp
- Đo tín hiệu từ 10 đến 50 mA trong các hệ thống điều khiển cũ hơn với dải đo 99,9 mA
- Tự động thay đổi giá trị đầu ra 4 đến 20 mA để kiểm tra từ xa
- Các tính năng tiết kiệm điện, tắt tự động, thời gian nghỉ đèn nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin
- Chức năng giữ giá trị đo (Hold) sẽ chụp và hiển thị các số đo thay đổi
Thông số kỹ thuật
Diameter of measurable conductor | 0.177” or 4.5 mm max |
Operating temperature | -10 to 50 ºC |
Storage Temperature | -25 to 60ºC |
Operating Humidity | < 90% @ <30 ºC, < 75% @ 30 to 55ºC |
Operating Altitude | 0 to 2000 m |
IP Rating | IP 40 |
Size | 59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.) |
Weight | 260G, (9.1 oz.) |
Vibration | Random 2 g, 5 to 500 Hz |
Shock | 1 meter drop test (except the jaw) |
EMI/RFI | Meets EN61326-1 Note: For current measurement w/ JAW, add 1mA to specification for EMC field strengths of 1V/m up to 3V/m. |
Temperature Coefficient | 0.01% ºC (<18? or > 28?) |
Power, battery life | (2) AA 1.5 V Alkaline, IEC LR6, 40 hours typical |
Warranty | Three years for electronics one year for cable and clamp assembly |
mA measurement (Measured by clamp) | Resolution and Range: 0 to 20.99 mA Accuracy: 0.2% +2 counts Resolution and Range: 21.0 mA to 100.0 mA Accuracy: 1% + 5 counts |
Review Ampe kìm miliamp Fluke 771
Hiện tại không có đánh giá nào.