facebook

Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm

Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm đảm bảo độ chính xác của thiết bị đo lường, giúp duy trì an toàn và chất lượng sản phẩm. Quy trình hiệu chuẩn định kỳ giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất cho người tiêu dùng.

1 Tổng quan về hiệu chuẩn trong ngành công nghiệp thực phẩm

Hiệu chuẩn là quá trình so sánh thiết bị đo với tiêu chuẩn chuẩn xác đã được chứng nhận. Quá trình này giúp đảm bảo thiết bị cung cấp kết quả đo lường đúng với thực tế. Khi hiệu chuẩn, các kỹ thuật viên kiểm tra và điều chỉnh thiết bị nếu phát hiện sai lệch. Mỗi thiết bị đo đều có khả năng gặp sai số qua thời gian sử dụng. Vì vậy, hiệu chuẩn định kỳ là cần thiết để duy trì độ chính xác và độ tin cậy cho thiết bị.

Trong ngành thực phẩm, hiệu chuẩn thiết bị đo lường đóng vai trò quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Thiết bị không được hiệu chuẩn có thể gây ra sai lệch về nhiệt độ, độ ẩm, và thành phần dinh dưỡng. Những sai số này có thể ảnh hưởng đến độ tươi ngon và an toàn của thực phẩm. Ngoài ra, hiệu chuẩn thiết bị còn giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm.

2 Các thiết bị sử dụng để hiệu chuẩn trong ngành công nghiệp thực phẩm

Cân phân tích (Analytical Balances)

  • Chức năng: Đo lường chính xác các lượng nhỏ như chất phụ gia.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm kiểm tra thành phần thực phẩm.
Cân phân tích - Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm
Cân phân tích – Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm

Cân bàn (Platform Scales)

  • Chức năng: Cân các lô nguyên liệu lớn trong sản xuất hàng loạt.
  • Ứng dụng: Đảm bảo đúng khối lượng khi chuẩn bị nguyên liệu lớn cho sản xuất thực phẩm.

Cân kỹ thuật (Precision Balances)

  • Chức năng: Đo chính xác các thành phần kích thước trung bình.
  • Ứng dụng: Đảm bảo đúng lượng các thành phần trung bình trong sản xuất thực phẩm.

Thiết bị đo pH (pH Meters)

  • Chức năng: Đo độ axit/kiềm, đảm bảo độ nhất quán của sản phẩm.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong kiểm tra nước và dung dịch thực phẩm.

Thiết bị đo độ dẫn điện (Conductivity Meters)

  • Chức năng: Đo độ mặn hoặc nồng độ ion trong dung dịch.
  • Ứng dụng: Kiểm tra độ tinh khiết của nước và nguyên liệu lỏng.

Thiết bị đo độ nhớt (Viscometers)

  • Chức năng: Xác định độ nhớt, quan trọng với các sản phẩm dạng lỏng như nước sốt.
  • Ứng dụng: Kiểm tra độ đặc và chất lượng sản phẩm như nước chấm hoặc nước sốt.

Quang phổ tử ngoại khả kiến UV/Vis (UV-Vis spectrophotometers)

  • Chức năng: Phân tích màu sắc và tính chất hóa học của mẫu.
  • Ứng dụng: Kiểm tra màu và thành phần hóa học của thực phẩm.

Thiết bị đo nồng độ khí (Gas Analyzers)

  • Chức năng: Theo dõi nồng độ khí trong đóng gói để đảm bảo tươi mới.
  • Ứng dụng: Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong bảo quản và đóng gói thực phẩm.

Cân treo (Hanging Scales)

  • Chức năng: Cân các mặt hàng lớn như thịt hoặc nguyên liệu nặng.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong quy trình chế biến và đóng gói thực phẩm.
Cân treo - Hiệu chuẩn trong ngành công nghiệp thực phẩm
Cân treo – Hiệu chuẩn trong ngành công nghiệp thực phẩm

Cặp nhiệt điện (Thermocouples)

  • Chức năng: Đo nhiệt độ ở các giai đoạn chế biến.
  • Ứng dụng: Đảm bảo nấu ăn hoặc tiệt trùng an toàn.

Tỷ trọng kế (Hydrometers)

  • Chức năng: Đo mật độ dung dịch, kiểm tra độ ngọt trong quá trình sản xuất.
  • Ứng dụng: Đo lượng đường trong sản phẩm như nước ép hoặc nước giải khát.

Khúc xạ kế (Refractometers)

  • Chức năng: Đo nồng độ đường hoặc chất hòa tan.
  • Ứng dụng: Kiểm soát độ ngọt trong nước trái cây hoặc đồ uống.

Áp kế Piston (Pressure Gauges)

  • Chức năng: Đo áp suất trong các hệ thống nén, như nước giải khát có gas.
  • Ứng dụng: Kiểm soát quy trình sản xuất đồ uống có ga.

Lưu lượng kế khí (Air Flow Meter)

  • Chức năng: Đo lưu lượng không khí, kiểm soát khí nén và thông gió.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong môi trường chế biến thực phẩm để kiểm soát không khí.
Lưu lượng kế khí - Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm
Lưu lượng kế khí – Hiệu chuẩn trong ngành thực phẩm

Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm (Thermo – Hygrometer)

  • Chức năng: Đo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng bảo quản.
  • Ứng dụng: Đảm bảo môi trường kiểm soát tốt trong kho thực phẩm.

3 Lợi ích của dịch vụ hiệu chuẩn trong ngành công nghiệp thực phẩm

Hiệu chuẩn thiết bị trong ngành thực phẩm giúp đảm bảo kết quả đo lường chính xác. Đồng thời, duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm. Những sai số nhỏ trong các thiết bị cũng có thể gây ảnh hưởng lớn đến sản phẩm. Khi thiết bị được hiệu chuẩn định kỳ, các tiêu chuẩn về bảo quản và chế biến thực phẩm được tuân thủ nghiêm ngặt. Điều này giúp ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn và giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon.

Dịch vụ hiệu chuẩn giúp doanh nghiệp đáp ứng các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm. Thiết bị đo lường chính xác giúp hạn chế sai sót, giảm thiểu nguy cơ thu hồi sản phẩm. Ngoài ra, hiệu chuẩn thường xuyên kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí sửa chữa hoặc thay mới. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm mà còn nâng cao uy tín trong mắt khách hàng.

Leave a Reply

Your email address will not be published.

hotline techmaster
Hotline: 0936 532 379
zalo techmaster Zalo: 0936 532 379 messenger techmaster Nhắn tin Facebook email techmaster Gửi Mail
support techmaster