facebook

Khi nào cần hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử?

1. Giới thiệu

Nhiệt độ là đại lượng cơ bản, có ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của quy trình trong sản xuất, HVAC, dược phẩm, thực phẩm và phòng thí nghiệm.
Sau một thời gian sử dụng, nhiệt kế điện tử có thể bị trôi sai số (drift) do linh kiện lão hóa, thay đổi môi trường, hoặc chịu tác động cơ học trong quá trình thao tác. Hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử giúp đưa thiết bị trở lại chuẩn đo lường ban đầu, bảo đảm tính truy xuất nguồn gốc (traceability) và cung cấp tài liệu chứng minh phục vụ cho đánh giá chất lượng và audit.

2. Hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử là gì?

Đó là việc so sánh số đọc của thiết bị cần hiệu chuẩn (UUT) với nhiệt kế tham chiếu có độ chính xác đã được xác nhận và truy xuất tới chuẩn quốc gia NIST (National Institute of Standards and Technology – Hoa Kỳ). Kết quả cho biết mức sai lệch, có thể bù trừ/điều chỉnh nếu kỹ thuật cho phép, và được ghi nhận trong Giấy chứng nhận hiệu chuẩn.

  • Môi trường ổn định: dùng dry-block calibrator (khối nhiệt khô) hoặc liquid bath (bể chất lỏng) để tạo nhiệt độ chuẩn.
  • Thiết bị tham chiếu: RTD/thermistor độ chính xác cao, có chứng chỉ ISO/IEC 17025.
  • Các điểm kiểm tra thường dùng: 0 °C, 25 °C, 50 °C, 100 °C để đánh giá trên dải làm việc phổ biến.

Mục tiêu là đảm bảo thiết bị cho số đo tin cậy và có thể chứng minh khi cần.

Khi nào cần hiệu chuẩn?

Hiệu chuẩn không phải là việc chỉ làm một lần. Hãy theo dõi các thời điểm dưới đây để thiết bị luôn chính xác và đáng tin cậy.

🗓️
Lịch định kỳ
Thiết bị chuyên nghiệp: mỗi tháng
Thiết bị gia dụng: 6–12 tháng/lần

💥
Sau khi rơi hoặc va đập
Tác động cơ học có thể làm lệch cảm biến bên trong.

🌡️
Sau khi chịu sốc nhiệt
Khi thiết bị bị phơi vượt quá giới hạn nhiệt độ cho phép.

Khi nghi ngờ sai lệch
Khi thấy số đọc bất thường hoặc khác so với thiết bị tham chiếu.

3. Quy trình hiệu chuẩn tại Techmaster

Tại Techmaster Electronics, toàn bộ quy trình hiệu chuẩn được thực hiện tuân thủ tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017, với:

  • Thiết bị tham chiếu được truy xuất chuẩn NIST.

  • Dữ liệu đo được đánh giá độ không đảm bảo đo (Measurement Uncertainty) theo hệ số k ≈ 2.

  • Quy tắc ra quyết định (Decision Rule) áp dụng theo hướng dẫn ILAC-G8:2019.

Đặt lịch hiệu chuẩn NIST-traceable

Quy trình hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử chuẩn ISO/IEC 17025

  1. Chuẩn bị:
    Kiểm tra tình trạng thiết bị và pin; xác định dải đo, điểm kiểm; chuẩn bị dry-block, liquid bath và nhiệt kế tham chiếu.

  2. Ổn định:
    Đưa thiết bị cần hiệu chuẩn (UUT) và thiết bị tham chiếu tới từng điểm nhiệt độ; kiểm soát nhiệt độ môi trường, độ ẩm, và luồng khí theo yêu cầu ISO/IEC 17025.

  3. So sánh số đọc:
    Ghi đồng thời giá trị đọc của UUT và tham chiếu; tính sai lệch tại từng điểm đo.

  4. Điều chỉnh (nếu áp dụng):
    Thực hiện hiệu chỉnh hoặc bù trừ để đưa sai số về trong giới hạn cho phép.

  5. Phân tích & báo cáo:
    Tổng hợp dữ liệu, tính measurement uncertainty (k≈2) và đánh giá đạt/không đạt so với tiêu chí hiệu chuẩn.

  6. Chứng nhận:
    Phát hành Giấy chứng nhận hiệu chuẩn (CoC) có dấu công nhận ANAB, ghi rõ thông tin NIST Traceability, ngày hiệu chuẩn, và Decision Rule được sử dụng.

4. Hướng dẫn kiểm nhanh tại hiện trường

Các bước dưới đây giúp kiểm tra nhanh độ lệch cơ bản của nhiệt kế điện tử mà không cần phòng lab — hữu ích cho kỹ thuật viên vận hành tại hiện trường.

Kiểm tra tại điểm băng (0 °C / 32 °F)

Một bồn đá được chuẩn bị đúng cách sẽ duy trì ổn định ở 0 °C — lý tưởng để xác định xem thiết bị có bị trôi sai số lớn hay không.

Thao tác:

  1. Đổ đầy đá xay vào ly hoặc cốc cách nhiệt.

  2. Thêm nước lạnh vừa đủ để tạo hỗn hợp sền sệt.

  3. Nhúng đầu dò vào hỗn hợp khoảng 30 giây, khuấy nhẹ.

  4. Giá trị lý tưởng: 0 °C (32 °F).

  5. Nếu sai lệch, ghi nhận offset hoặc thực hiện điều chỉnh (nếu có chức năng hiệu chỉnh).

Kiểm tra tại điểm sôi

Nhiệt độ sôi của nước thay đổi theo độ cao — chỉ đạt 100 °C tại mực nước biển.

Thao tác:

  1. Tra cứu nhiệt độ sôi tương ứng với độ cao nơi đo (có thể tính online).

  2. Đun nước tinh khiết đến khi sôi cuộn đều.

  3. Nhúng đầu dò vào nước sôi, tránh chạm vào thành hoặc đáy nồi.

  4. So sánh số đọc với giá trị sôi theo độ cao.

  5. Nếu lệch, ghi lại độ sai lệch (offset) hoặc tiến hành hiệu chỉnh.

Hiệu chuẩn chuyên nghiệp và tự thực hiện (DIY)

Các phép kiểm tra tự thực hiện (DIY) rất hữu ích để theo dõi nhanh tình trạng thiết bị,
nhưng đối với các ngành nghề có quy chuẩn bắt buộc, độ chính xác cần phải được chứng nhận.
Hiệu chuẩn truy xuất nguồn gốc theo chuẩn NIST là bằng chứng hợp pháp chứng minh độ chính xác theo tiêu chuẩn quốc gia.

Tiêu chí Tự hiệu chuẩn (điểm băng/điểm sôi) Hiệu chuẩn chuyên nghiệp (Truy xuất NIST)
Phù hợp với Người dùng gia đình, kiểm tra định kỳ, ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao. Các ngành được quản lý (thực phẩm, y tế, dược phẩm), phòng thí nghiệm, bộ phận kiểm soát chất lượng.
Độ chính xác Phù hợp để phát hiện sai lệch lớn (xấp xỉ ±1 °C). Độ chính xác cao nhất, có đánh giá độ không đảm bảo đo cụ thể.
Chi phí Miễn phí. Tính phí dịch vụ cho từng thiết bị.
Tài liệu chứng nhận Không có. Cung cấp Giấy chứng nhận hiệu chuẩn chính thức.

 

5. Năng lực & Tiêu chuẩn của Techmaster Vietnam

Techmaster Vietnam được công nhận năng lực theo ISO/IEC 17025:2017 bởi VILAS (BOA – Bộ Khoa học & Công nghệ Việt Nam). Trung tâm chuyên cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, kiểm định và bảo trì thiết bị đo lường – công nghiệp – phòng thí nghiệm, phục vụ khách hàng trong các ngành sản xuất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, điện – điện tử, và năng lượng.

Năng lực kỹ thuật

Techmaster Vietnam có khả năng thực hiện hiệu chuẩn trên nhiều lĩnh vực đo lường, bao gồm:

  • Nhiệt độ & Độ ẩm (Thermodynamic):
    Hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại, đầu dò nhiệt (RTD, thermocouple), buồng môi trường, lò sấy, thiết bị kiểm soát nhiệt – ẩm, logger, dry-block và liquid bath.

  • Điện & Điện tử (Electrical & Time Frequency):
    Hiệu chuẩn đồng hồ vạn năng (DMM), ampe kế, vôn kế, nguồn DC/AC, thiết bị đo điện trở, máy đếm tần số, máy hiện sóng và các thiết bị điện tử thông dụng trong bảo trì, thử nghiệm.

  • Áp suất & Lưu lượng (Pressure & Flow):
    Hiệu chuẩn đồng hồ áp suất, cảm biến áp suất, bộ điều khiển áp suất, gauge, pressure transmitter và bơm kiểm tra.

  • Khối lượng & Cân (Mass / Balance):
    Hiệu chuẩn quả cân chuẩn các cấp từ E2 đến M3, cân phân tích, cân điện tử công nghiệp, cân sàn, cân đếm, cân vi lượng.

  • Chiều dài & Độ cứng (Dimensional / Force / Torque):
    Thước cặp, panme, đồng hồ so, block gauge, lực kế, thiết bị đo mô-men xoắn, máy đo độ cứng, thiết bị đo độ dày lớp phủ.

Mỗi phép đo đều được truy xuất nguồn gốc đến chuẩn quốc gia (VMI) và chuẩn quốc tế (NIST / PTB / NPL) thông qua hệ thống thiết bị tham chiếu được kiểm định định kỳ.

Hệ thống tiêu chuẩn và đảm bảo chất lượng

  • Được công nhận ISO/IEC 17025:2017 (VILAS):
    Phòng lab được công nhận bởi VILAS số 1196, trực thuộc BOA – Bureau of Accreditation (Việt Nam), bảo đảm năng lực về kỹ thuật và hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.

  • Truy xuất chuẩn đo lường (Traceability):
    Tất cả các chuẩn tham chiếu, thiết bị so sánh đều có chứng chỉ truy xuất đến NIST (Mỹ), PTB (Đức) hoặc VMI (Việt Nam).

  • Áp dụng quy tắc ra quyết định (Decision Rule):
    Tuân thủ hướng dẫn ILAC-G8:09/2019, đảm bảo kết quả “Đạt/Không đạt” được đánh giá minh bạch và có căn cứ thống kê.

  • Độ không đảm bảo đo (Measurement Uncertainty):
    Được tính toán và khai báo trong giấy chứng nhận hiệu chuẩn (CoC) theo hướng dẫn GUM – ISO/IEC Guide 98-3.

  • Kiểm soát điều kiện môi trường:
    Các phòng đo được duy trì ổn định về nhiệt độ, độ ẩm, lưu thông không khí theo yêu cầu của tiêu chuẩn 17025, đảm bảo tính ổn định của phép đo.

Phạm vi và dịch vụ cung cấp

  • Hiệu chuẩn tại phòng lab Techmaster Vietnam hoặc tại hiện trường (On-site Calibration).

  • Dịch vụ hiệu chuẩn nhanh.

  • Cung cấp Giấy chứng nhận hiệu chuẩn song ngữ (Việt – Anh) có giá trị sử dụng trong hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, ISO 13485, ISO 22000, IATF 16949.

  • Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật về truy xuất chuẩn, đánh giá độ không đảm bảo đo, lập kế hoạch bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ.

6. Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị

  • Môi trường phòng/indoor: 12 tháng/lần.
  • Hiện trường/HVAC/công nghiệp: 6 tháng/lần (chu kỳ nhiệt và rung động cao).
  • Quy trình trọng yếu (pharma/medical/aerospace): xác định theo rủi ro (risk-based) của ISO 17025 hoặc SOP nội bộ.

Tuân thủ lịch giúp hạn chế tích lũy sai lệch, đảm bảo dữ liệu nhất quán và truy xuất chuẩn xuyên suốt.

7. Kết luận

Hiệu chuẩn nhiệt kế điện tử là nền tảng để dữ liệu nhiệt độ đáng tin cậy. Với năng lực ISO/IEC 17025 được công nhận quốc tế, kinh nghiệm đa lĩnh vực và dịch vụ linh hoạt, Techmaster Vietnam là đối tác tin cậy cho hiệu chuẩn, sửa chữa và quản lý vòng đời thiết bị đo.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ Techmaster
Liên hệ chúng tôi
support techmaster